Sau khi học bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng” của U-xa-chốp, em thấy vấn đề ngoại hình của con người có quan trọng hay không? Hãy trình bày ý kiến của mình.
Trình bày suy nghĩ về vấn đề ngoại hình của con người có quan trọng hay không?
Trong môn Ngữ văn lớp 6, có bài tập Trình bày suy nghĩ về vấn đề ngoại hình của con người có quan trọng hay không? sau khi học bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng”.
Dưới đây là mẫu trình bày suy nghĩ về vấn đề ngoại hình của con người có quan trọng hay không học sinh tham khảo:
Mẫu 1
Trong xã hội hiện đại, nhiều người quan tâm đến ngoại hình và xem đó là yếu tố quan trọng để đánh giá một con người. Tuy nhiên, sau khi học bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng” của U-xa-chốp, em nhận ra rằng ngoại hình không phải là điều quyết định tất cả. Giá trị thực sự của một người nằm ở tâm hồn, tài năng và những phẩm chất tốt đẹp bên trong.
Bài thơ kể về một chú gấu con có đôi chân vòng kiềng và cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình. Tuy nhiên, mẹ của chú đã an ủi rằng đôi chân ấy chính là đặc điểm tự nhiên của loài gấu, không có gì đáng xấu hổ. Điều quan trọng không phải là vẻ bề ngoài, mà là khả năng, phẩm chất và sự tự tin vào chính mình. Qua đó, bài thơ truyền tải thông điệp ý nghĩa: Mỗi người đều có những nét riêng biệt, và thay vì mặc cảm, chúng ta cần học cách yêu thương, chấp nhận bản thân.
Thực tế, có nhiều người không có ngoại hình hoàn hảo nhưng vẫn gặt hái được thành công rực rỡ. Nhà khoa học Stephen Hawking bị liệt toàn thân nhưng vẫn trở thành một trong những bộ óc vĩ đại nhất thế giới. Nick Vujicic, dù sinh ra không có tay chân, vẫn truyền cảm hứng mạnh mẽ cho hàng triệu người bằng nghị lực phi thường. Điều đó chứng tỏ rằng ngoại hình không quyết định giá trị con người, mà chính nghị lực, ý chí và lòng tự tin mới là yếu tố quan trọng nhất.
Tuy nhiên, trong thực tế vẫn có nhiều người đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài, thậm chí có hành vi phân biệt, chế giễu những ai không có ngoại hình đẹp. Điều này không chỉ gây tổn thương mà còn làm giảm đi giá trị của sự đa dạng trong xã hội. Mỗi người cần học cách tôn trọng và trân trọng vẻ đẹp riêng của người khác, bởi lẽ con người không chỉ đẹp ở vẻ ngoài mà còn ở trái tim và nhân cách.
Tóm lại, bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng” đã giúp em hiểu rằng ngoại hình không quan trọng bằng tâm hồn và phẩm chất của một người. Thay vì mặc cảm hay chạy theo tiêu chuẩn sắc đẹp, chúng ta cần tự tin, trau dồi kiến thức và sống có ý nghĩa để tạo nên giá trị thực sự của bản thân.
Mẫu 2
Sau khi học bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng” của U-xa-chốp, em nhận ra rằng ngoại hình không phải là yếu tố quyết định giá trị của một con người. Điều quan trọng hơn chính là phẩm chất, tài năng và sự tự tin vào bản thân.
Chú gấu con trong bài thơ cảm thấy buồn vì đôi chân vòng kiềng của mình, nhưng mẹ gấu đã động viên rằng đó là đặc điểm tự nhiên của loài gấu. Câu chuyện này cho thấy rằng mỗi người sinh ra đều có những nét riêng biệt, không ai hoàn hảo, và điều quan trọng nhất là biết chấp nhận chính mình. Nếu chỉ chú trọng vào ngoại hình mà quên đi những giá trị thực sự bên trong, chúng ta có thể đánh mất sự tự tin và cơ hội để phát triển bản thân.
Thực tế có nhiều người dù không có ngoại hình ưa nhìn nhưng vẫn gặt hái được thành công nhờ tài năng và ý chí. Nhạc sĩ Beethoven bị điếc nhưng vẫn sáng tác những bản nhạc vĩ đại. Họa sĩ Lê Minh Châu, dù bị khuyết tật, vẫn tạo nên những tác phẩm nghệ thuật truyền cảm hứng. Những tấm gương ấy đã chứng minh rằng, điều quan trọng nhất là năng lực và nghị lực, không phải vẻ ngoài.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng ngoại hình có thể mang lại một số lợi thế trong cuộc sống. Một ngoại hình gọn gàng, sạch sẽ giúp con người tự tin hơn và gây ấn tượng tốt với người khác. Nhưng điều đó không có nghĩa là những ai không đẹp theo tiêu chuẩn xã hội thì kém giá trị. Quan trọng là mỗi người cần rèn luyện trí tuệ, đạo đức và sự tự tin để tỏa sáng theo cách riêng của mình.
Tóm lại, bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng” nhắc nhở em rằng ngoại hình không quan trọng bằng tài năng và phẩm chất bên trong. Ai cũng có giá trị riêng, điều quan trọng là biết yêu bản thân, không tự ti và luôn nỗ lực để hoàn thiện chính mình.
Mẫu 3
Sau khi học bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng”, em nhận ra rằng ngoại hình tuy không phải là tất cả, nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong cuộc sống. Dù giá trị con người không chỉ nằm ở vẻ bề ngoài, nhưng một ngoại hình phù hợp có thể giúp chúng ta tự tin hơn và có nhiều cơ hội hơn.
Chú gấu con trong bài thơ cảm thấy buồn vì đôi chân vòng kiềng của mình, nhưng mẹ gấu đã an ủi rằng đó là đặc điểm tự nhiên của loài gấu. Qua đó, bài thơ khuyến khích con người chấp nhận sự khác biệt của bản thân và không tự ti về ngoại hình. Tuy nhiên, trong thực tế, ngoại hình vẫn ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận và đánh giá chúng ta. Một người có vẻ ngoài sạch sẽ, gọn gàng sẽ gây ấn tượng tốt và dễ dàng tạo thiện cảm hơn trong giao tiếp.
Không thể phủ nhận rằng trong một số ngành nghề như nghệ thuật, người mẫu, diễn viên hay tiếp viên hàng không, ngoại hình là một lợi thế lớn. Những người có ngoại hình đẹp có thể có nhiều cơ hội hơn trong công việc và cuộc sống. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là những ai không có vẻ ngoài hoàn hảo thì không thể thành công. Quan trọng nhất là thái độ sống, sự cố gắng và cách mỗi người trau dồi bản thân.
Dù vậy, chúng ta không nên quá đặt nặng ngoại hình mà quên đi giá trị thực sự của con người. Việc coi trọng hình thức mà bỏ quên nhân cách sẽ khiến xã hội trở nên nông cạn, thiếu chiều sâu. Thay vì chỉ quan tâm đến vẻ ngoài, mỗi người nên biết cách rèn luyện đạo đức, trí tuệ và xây dựng lòng tự tin.
Tóm lại, bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng” đã giúp em hiểu rằng ngoại hình quan trọng nhưng không phải yếu tố quyết định tất cả. Một ngoại hình chỉn chu, phù hợp giúp con người tự tin hơn, nhưng điều quan trọng hơn cả vẫn là trí tuệ, phẩm chất và cách chúng ta đối xử với người khác.
Lưu ý: Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo!
Trình bày suy nghĩ về vấn đề ngoại hình của con người có quan trọng hay không? Kiến thức văn học lớp 6 có những gì? (Hình từ Internet)
Kiến thức văn học lớp 6 có những gì?
Theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT/BGDĐT những kiến thức văn học được học ở lớp 6 bao gồm:
1.1. Tính biểu cảm của văn bản văn học
1.2. Chi tiết và mối liên hệ giữa các chi tiết trong văn bản văn học
1.3. Đề tài, chủ đề của văn bản; tình cảm, cảm xúc của người viết
2.1. Các yếu tố: cốt truyện, nhân vật, lời người kể chuyện và lời nhân vật trong truyền thuyết, cổ tích, đồng thoại
2.2. Người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba
2.3. Các yếu tố hình thức của thơ lục bát: số tiếng, số dòng, vần, nhịp
2.4. Nhan đề, dòng thơ, khổ thơ, vần, nhịp, ngôn từ và tác dụng của các yếu tố đó trong bài thơ
2.5. Yếu tố tự sự, miêu tả trong thơ
2.6. Hình thức ghi chép, cách kể sự việc, người kể chuyện ngôi thứ nhất trong hồi kí hoặc du kí
Nội dung kiến thức tiếng Việt lớp 6 có những gì?
Theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT/BGDĐT có quy định nội dung kiến thức tiếng Việt lớp 6 như sau:
1.1. Từ đơn và từ phức, từ ghép và từ láy
1.2. Từ đa nghĩa và từ đồng âm
1.3. Nghĩa của một số thành ngữ thông dụng
1.4. Nghĩa của một số yếu tố Hán Việt thông dụng (ví dụ: bất, phi) và nghĩa của những từ có yếu tố Hán Việt đó (ví dụ: bất công, bất đồng, phi nghĩa, phi lí)
2.1. Các thành phần chính của câu: mở rộng thành phần chính của câu bằng cụm từ
2.2. Trạng ngữ: đặc điểm, chức năng liên kết câu)
2.3. Công dụng của dấu chấm phẩy (đánh dấu ranh giới giữa các bộ phận trong một chuỗi liệt kê phức tạp); dấu ngoặc kép (đánh dấu cách hiểu một từ ngữ không theo nghĩa thông thường)
3.1. Biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ: đặc điểm và tác dụng
3.2. Đoạn văn và văn bản: đặc điểm và chức năng
3.3. Lựa chọn từ ngữ và một số cấu trúc câu phù hợp với việc thể hiện nghĩa của văn bản
3.4. Kiểu văn bản và thể loại
– Văn bản tự sự: bài văn kể lại một trải nghiệm của bản thân, bài văn kể lại một truyện cổ dân gian
– Văn bản miêu tả: bài văn tả cảnh sinh hoạt
– Văn bản biểu cảm: thơ lục bát; đoạn văn ghi lại cảm xúc khi đọc bài thơ lục bát
– Văn bản nghị luận: ý kiến, lí lẽ, bằng chứng; bài trình bày ý kiến về một hiện tượng trong học tập, đời sống
– Văn bản thông tin: nhan đề, sa pô, đề mục, chữ đậm, số thứ tự và dấu đầu dòng; văn bản thuyết minh thuật lại một sự kiện; biên bản ghi chép về một vụ việc hay một cuộc họp, thảo luận
4.1. Sự phát triển ngôn ngữ: hiện tượng vay mượn từ, từ mượn, sử dụng từ mượn
4.2. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ: hình ảnh, số liệu
Chuyên mục: Giáo Dục
Nguồn: THPT Phạm Kiệt