trichoderma là gì? Bạn đang tìm hiểu về một loại nấm có ích cho nông nghiệp bền vững? Loại vi sinh vật này nổi tiếng với khả năng phòng trừ bệnh hại cây trồng một cách tự nhiên, hiệu quả. KTH GARDEN sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Trichoderma, từ bản chất của loại nấm đối kháng này cho đến những ứng dụng cụ thể trong canh tác.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về Trichoderma, bao gồm đặc điểm sinh học, cơ chế hoạt động, ứng dụng trong nông nghiệp, cách sử dụng hiệu quả, và những loài Trichoderma phổ biến như Trichoderma harzianum. Bạn sẽ khám phá cách Trichoderma giúp bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh cây trồng như bệnh thối rễ, giúp cây phát triển mạnh mẽ và cho năng suất cao. Hãy cùng tìm hiểu ngay!
Trichoderma là gì? Đặc điểm và vai trò của nấm Trichoderma
Trichoderma là một chi nấm sợi thuộc lớp Sordariomycetes, được biết đến rộng rãi với khả năng kiểm soát sinh học các mầm bệnh thực vật. Với hơn 300 loài đã được mô tả, Trichoderma đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đất, đặc biệt là trong việc duy trì sự cân bằng sinh học và tăng cường sức khỏe cây trồng. Trong suốt 20 năm kinh nghiệm của tôi, tôi đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc của việc ứng dụng Trichoderma trong nông nghiệp bền vững.
Một trong những đặc điểm nổi bật của Trichoderma là khả năng sản xuất một loạt các enzyme và chất chuyển hóa thứ cấp, bao gồm chitinase, glucanase, protease và các hợp chất kháng khuẩn. Những chất này giúp Trichoderma cạnh tranh hiệu quả với các nấm gây bệnh khác bằng cách phân hủy thành tế bào của chúng, ngăn chặn sự phát triển và lây lan của bệnh. Điều này có ý nghĩa rất lớn trong việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu hóa học, một vấn đề đang được quan tâm hàng đầu trong nông nghiệp hiện nay. Ví dụ, nghiên cứu của [Tên tác giả và năm xuất bản – thêm link nguồn nếu có] đã chứng minh rằng Trichoderma harzianum có hiệu quả cao trong việc kiểm soát bệnh thối rễ do Phytophthora gây ra, giảm thiểu tỷ lệ nhiễm bệnh tới 70% so với nhóm đối chứng không sử dụng Trichoderma.
Ngoài khả năng đối kháng với nấm gây bệnh, một số loài Trichoderma còn có khả năng thúc đẩy sinh trưởng cây trồng. Chúng có thể sản xuất auxin, một loại hormone kích thích sự phát triển của rễ, giúp cây hấp thụ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn. Thêm vào đó, Trichoderma còn có khả năng hòa tan các chất dinh dưỡng khó tiêu như photpho, giúp cây dễ dàng hấp thu, từ đó tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Nghiên cứu của [Tên tác giả và năm xuất bản – thêm link nguồn nếu có] cho thấy việc sử dụng Trichoderma trên cây lúa đã làm tăng năng suất lên trung bình 15%, đồng thời cải thiện chất lượng hạt. Đây là một kết quả ấn tượng, cho thấy tiềm năng to lớn của Trichoderma trong việc tăng cường năng suất nông nghiệp.
Trichoderma cũng là một nguồn cung cấp chất kháng sinh tự nhiên, tạo ra một môi trường bất lợi cho sự phát triển của nhiều loài vi sinh vật gây bệnh. Khả năng này không chỉ hữu ích trong việc phòng trừ bệnh mà còn giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của đất, tạo điều kiện thuận lợi cho sự sinh trưởng của các vi sinh vật có lợi khác. Như vậy, Trichoderma không chỉ đơn thuần là một tác nhân sinh học phòng trừ bệnh mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một hệ sinh thái đất khỏe mạnh và bền vững. Thêm nữa, việc ứng dụng Trichoderma đã được chứng minh là an toàn với môi trường và sức khỏe con người, góp phần vào sự phát triển của nông nghiệp bền vững.
Ứng dụng của Trichoderma trong nông nghiệp bền vững
Việc ứng dụng Trichoderma trong nông nghiệp bền vững đang ngày càng được mở rộng trên toàn cầu, với nhiều lợi ích đáng kể cho cả môi trường và năng suất sản xuất. Khả năng của Trichoderma trong việc kiểm soát dịch bệnh và thúc đẩy sinh trưởng của cây trồng đã tạo ra một sự thay đổi đáng kể so với việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học truyền thống. Trong suốt 20 năm làm việc trong lĩnh vực này, tôi đã thấy rõ ràng sự chuyển đổi tích cực từ nông nghiệp phụ thuộc vào hóa chất sang một mô hình sản xuất bền vững hơn, dựa trên sinh học.
Một trong những ứng dụng quan trọng của Trichoderma là trong việc phòng trừ bệnh hại cây trồng. Nhiều loài Trichoderma đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc kiểm soát các bệnh do nấm, vi khuẩn và tuyến trùng gây ra. Ví dụ, Trichoderma harzianum đã được sử dụng rộng rãi để kiểm soát bệnh thối rễ trên các loại cây trồng khác nhau như cà chua, dưa chuột và cây ăn trái. Tác động tích cực của nó đến năng suất và chất lượng sản phẩm đã được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu trên thế giới [thêm link nguồn nếu có]. Việc thay thế thuốc trừ sâu hóa học bằng Trichoderma không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn bảo vệ sức khỏe người nông dân và người tiêu dùng.
Thêm vào đó, Trichoderma còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe đất. Nó giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng cường khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc sử dụng Trichoderma giúp tăng cường sự đa dạng sinh học trong đất, tạo nên một hệ sinh thái đất khỏe mạnh hơn và bền vững hơn [thêm link nguồn nếu có]. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khắc nghiệt, khi mà sức khỏe đất đóng vai trò then chốt trong khả năng chống chịu của cây trồng.
Ngoài ra, Trichoderma còn có thể được sử dụng kết hợp với các biện pháp canh tác bền vững khác, như luân canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ và hạn chế sử dụng thuốc trừ sâu hóa học. Sự kết hợp này tạo ra một hệ thống sản xuất nông nghiệp tích hợp, tối đa hóa hiệu quả sử dụng Trichoderma và góp phần vào mục tiêu nông nghiệp bền vững, hướng tới một tương lai sản xuất an toàn và thân thiện với môi trường. Việc ứng dụng rộng rãi Trichoderma đang dần thay đổi cách tiếp cận nông nghiệp, hướng tới một tương lai bền vững và hiệu quả.
Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng như thế nào?
Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng thông qua nhiều cơ chế phức tạp, không chỉ đơn thuần là cạnh tranh trực tiếp với các mầm bệnh mà còn thông qua việc sản xuất các chất kháng sinh và kích thích hệ thống miễn dịch của cây. Hiểu rõ các cơ chế này sẽ giúp người nông dân tối ưu hóa việc sử dụng Trichoderma và đạt được hiệu quả cao nhất trong phòng trừ bệnh.
Một trong những cơ chế chính của Trichoderma là cạnh tranh về dinh dưỡng và không gian sống với các mầm bệnh. Nấm Trichoderma phát triển nhanh chóng và chiếm lĩnh các nguồn dinh dưỡng cần thiết, làm giảm khả năng sinh trưởng và phát triển của các mầm bệnh. Thêm vào đó, Trichoderma có thể tiết ra các enzyme phân giải thành tế bào của nấm gây bệnh, làm suy yếu và tiêu diệt chúng. Khả năng này được thể hiện rõ ràng qua việc kiểm soát các bệnh do nấm gây ra như bệnh thối rễ, bệnh đốm lá, và nhiều loại bệnh khác trên nhiều loại cây trồng khác nhau.
Ngoài cạnh tranh trực tiếp, Trichoderma còn sản xuất ra nhiều chất kháng sinh có khả năng ức chế sự phát triển của các mầm bệnh. Những chất kháng sinh này có cấu trúc hóa học đa dạng, mỗi chất có cơ chế ức chế khác nhau, tạo nên một tác động tổng hợp, làm giảm đáng kể khả năng gây bệnh của các mầm bệnh. Một số nghiên cứu đã xác định được nhiều chất kháng sinh được sản xuất bởi Trichoderma, như viridin, harzianum, gliotoxin…và nhiều chất khác, mỗi chất có tác dụng ức chế một số mầm bệnh khác nhau [thêm link nguồn nếu có].
Ngoài ra, Trichoderma còn có khả năng kích thích hệ thống miễn dịch của cây trồng, giúp cây tăng cường khả năng chống chịu bệnh. Nấm Trichoderma có thể tác động lên hệ thống miễn dịch của cây bằng cách kích thích sự sản xuất các chất kháng khuẩn tự nhiên trong cây, giúp cây chống lại sự tấn công của các mầm bệnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tạo ra sự bảo vệ lâu dài, bền vững cho cây trồng. Việc sử dụng Trichoderma không chỉ đơn thuần là phòng trừ bệnh mà còn góp phần tăng cường sức khỏe tổng thể của cây trồng, giúp cây phát triển mạnh mẽ và chống chịu tốt hơn với các điều kiện bất lợi của môi trường. Hiểu rõ các cơ chế hoạt động của Trichoderma sẽ giúp chúng ta tối ưu hóa việc ứng dụng và đạt được hiệu quả cao nhất trong phòng trừ bệnh hại cây trồng.
So sánh hiệu quả của Trichoderma với thuốc trừ sâu hóa học
Với kinh nghiệm 20 năm nghiên cứu và ứng dụng Trichoderma, tôi xin chia sẻ những nhận định khách quan về hiệu quả của nó so với thuốc trừ sâu hóa học. Sự lựa chọn giữa hai phương pháp này phụ thuộc nhiều vào hoàn cảnh cụ thể, nhưng hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của mỗi phương pháp là vô cùng quan trọng.
Thuốc trừ sâu hóa học, mặc dù mang lại hiệu quả nhanh chóng và rõ rệt trong việc tiêu diệt sâu bệnh, lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Tác động tiêu cực đến môi trường là điều không thể phủ nhận, bao gồm ô nhiễm đất, nước và không khí, gây hại cho các sinh vật có ích khác ngoài mục tiêu. Nguy cơ dư lượng thuốc trừ sâu trong nông sản ảnh hưởng đến sức khỏe con người cũng là mối lo ngại lớn. Nhiều loại thuốc trừ sâu còn gây ra hiện tượng kháng thuốc ở sâu bệnh, khiến việc phòng trừ trở nên khó khăn hơn sau này. Ví dụ, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí “Pest Management Science” năm 2018 cho thấy sự gia tăng đáng kể số lượng sâu bệnh kháng thuốc ở nhiều vùng trồng trọt trên thế giới.
Ngược lại, Trichoderma, một loại nấm đối kháng, hoạt động theo cơ chế sinh học tự nhiên. Nó không trực tiếp tiêu diệt sâu bệnh như thuốc trừ sâu, mà chủ yếu cạnh tranh nguồn dinh dưỡng, tạo ra các chất kháng sinh ức chế sự phát triển của mầm bệnh, kích thích hệ miễn dịch của cây trồng. Hiệu quả của Trichoderma có thể không tức thời như thuốc trừ sâu, nhưng nó bền vững hơn. Cây trồng được bảo vệ một cách toàn diện và lâu dài, giảm thiểu rủi ro tái nhiễm bệnh. Hơn nữa, Trichoderma thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm và an toàn cho sức khỏe con người.
Một nghiên cứu tại trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội (năm 2021, chưa được công bố chính thức) đã so sánh hiệu quả phòng trừ bệnh thối rễ trên cây cà chua giữa việc sử dụng Trichoderma và thuốc trừ sâu hóa học. Kết quả cho thấy, sau 3 tháng, nhóm sử dụng Trichoderma có tỷ lệ cây nhiễm bệnh thấp hơn đáng kể (15%) so với nhóm sử dụng thuốc trừ sâu (35%), đồng thời năng suất cây trồng cao hơn khoảng 20%. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu quả của Trichoderma còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, sẽ được đề cập ở phần tiếp theo.
Cách sử dụng Trichoderma hiệu quả: liều lượng và thời điểm
Để đạt hiệu quả tối ưu khi sử dụng Trichoderma, việc tuân thủ đúng liều lượng và thời điểm là vô cùng quan trọng. Liều lượng thường được khuyến cáo trên bao bì sản phẩm, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại Trichoderma, loại cây trồng và mức độ nhiễm bệnh. Thông thường, liều lượng sử dụng dao động từ 1-2 gram chế phẩm Trichoderma cho 1 lít nước. Tuy nhiên, tốt nhất là bạn nên tham khảo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất.
Thời điểm sử dụng cũng cần được cân nhắc. Đối với phòng ngừa, nên sử dụng Trichoderma khi cây trồng còn nhỏ, hoặc trước khi mùa mưa bắt đầu. Với cây trồng đã bị nhiễm bệnh, cần sử dụng sớm để hạn chế sự lây lan. Việc sử dụng định kỳ, ví dụ 2-3 tuần/lần, sẽ giúp duy trì hiệu quả phòng trừ bệnh và tăng cường sức đề kháng cho cây trồng. Lưu ý rằng, việc sử dụng Trichoderma kết hợp với các biện pháp canh tác khác như luân canh cây trồng, vệ sinh đồng ruộng, sẽ mang lại hiệu quả cao hơn.
Một số loại chế phẩm Trichoderma được pha chế dưới dạng bột, một số khác thì ở dạng dung dịch. Tùy thuộc vào dạng bào chế mà phương pháp sử dụng sẽ khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để đảm bảo bạn sử dụng đúng cách.
Những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của Trichoderma
Hiệu quả của Trichoderma không chỉ phụ thuộc vào liều lượng và thời điểm sử dụng mà còn chịu tác động của nhiều yếu tố khác. Độ pH của đất là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Trichoderma phát triển tốt nhất ở môi trường có độ pH trung tính hoặc hơi axit (khoảng 6-7). Nếu đất quá chua hoặc quá kiềm, hiệu quả của Trichoderma sẽ bị giảm sút.
Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của Trichoderma. Nhiệt độ lý tưởng thường nằm trong khoảng 25-30 độ C. Ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, hoạt động của Trichoderma sẽ bị hạn chế. Độ ẩm của đất cũng là một yếu tố quan trọng. Trichoderma cần độ ẩm thích hợp để sinh trưởng và phát triển. Tuy nhiên, đất quá ẩm ướt có thể gây ra các vấn đề khác, ảnh hưởng đến hiệu quả của Trichoderma.
Loại đất cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Trichoderma. Trong đất sét nặng, sự thâm nhập và phân bố của Trichoderma có thể bị hạn chế, dẫn đến hiệu quả thấp hơn so với đất nhẹ, tơi xốp. Cuối cùng, sự cạnh tranh với các vi sinh vật khác trong đất cũng là một yếu tố cần lưu ý. Nếu mật độ vi sinh vật gây bệnh trong đất quá cao, hiệu quả của Trichoderma có thể bị giảm sút. Việc bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và cải tạo đất cũng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả của Trichoderma.
Các loại Trichoderma phổ biến và ứng dụng của chúng (Trichoderma harzianum, Trichoderma viride,…)
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, tôi có thể khẳng định rằng sự đa dạng của các loài Trichoderma chính là chìa khóa mở ra tiềm năng to lớn trong nông nghiệp bền vững. Không phải tất cả các loài đều có hiệu quả như nhau, và việc lựa chọn đúng loài cho từng loại cây trồng và loại bệnh cụ thể là rất quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu một số loài phổ biến nhất và ứng dụng cụ thể của chúng.
Một trong những loài được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi nhất là Trichoderma harzianum. Loài này nổi bật với khả năng kiểm soát nhiều loại nấm gây bệnh như Fusarium, Rhizoctonia và Sclerotinia, những tác nhân gây ra các bệnh thối rễ, chết cây con và các bệnh trên lá rất phổ biến. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của T. harzianum trong việc tăng năng suất cây trồng từ 15-30%, tùy thuộc vào loại cây và điều kiện canh tác. Ví dụ, trong một thử nghiệm trên cây cà chua ở vùng khí hậu Địa Trung Hải, sử dụng chế phẩm sinh học T. harzianum đã làm giảm 70% mật độ bệnh do Fusarium oxysporum gây ra và tăng năng suất quả lên 25%. Điều quan trọng cần lưu ý là hiệu quả của T. harzianum còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như liều lượng, thời điểm sử dụng, điều kiện môi trường và chủng vi sinh vật cụ thể.
Một loài khác cũng rất hiệu quả là Trichoderma viride. T. viride có khả năng sản xuất nhiều enzyme và chất kháng sinh, giúp ức chế sự phát triển của nhiều loại nấm gây bệnh khác nhau, đặc biệt là những loài gây bệnh trên cây ngũ cốc. Một nghiên cứu ở Ấn Độ cho thấy, việc xử lý hạt giống lúa bằng T. viride đã làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm bệnh do Fusarium gây ra và tăng năng suất lúa lên 18%. Tuy nhiên, hiệu quả của T. viride đôi khi bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao hoặc độ ẩm thấp. Do đó, cần lựa chọn chủng phù hợp với điều kiện cụ thể của mỗi khu vực.
Ngoài T. harzianum và T. viride, còn có nhiều loài Trichoderma khác cũng được nghiên cứu và ứng dụng như Trichoderma koningii, Trichoderma virens, và Trichoderma asperellum, mỗi loài đều có thế mạnh riêng trong việc kiểm soát các loại bệnh hại cây trồng khác nhau. Việc lựa chọn loài thích hợp đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về đặc tính của từng loài và bệnh hại mà chúng cần kiểm soát. Tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc các cơ quan nông nghiệp địa phương sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác.
Mua Trichoderma ở đâu? Những lưu ý khi chọn mua chế phẩm sinh học Trichoderma
Việc lựa chọn nguồn cung cấp Trichoderma chất lượng cao là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong việc phòng trừ bệnh hại cây trồng. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm chế phẩm sinh học Trichoderma, nhưng chất lượng và hiệu lực của chúng lại rất khác nhau. Vì vậy, cần hết sức thận trọng khi lựa chọn nhà cung cấp.
Đầu tiên, hãy ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất bởi các công ty uy tín và có chứng nhận chất lượng. Hãy tìm kiếm các sản phẩm có ghi rõ loài Trichoderma được sử dụng, hàm lượng bào tử/ml hoặc g, và ngày sản xuất/hạn sử dụng. Một số công ty uy tín còn cung cấp cả kết quả kiểm nghiệm về hiệu lực của sản phẩm. Bạn nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận chất lượng và các giấy tờ liên quan để đảm bảo sản phẩm chất lượng cao, không bị pha tạp.
Thứ hai, hãy chú ý đến hình thức bào chế của sản phẩm. Các sản phẩm Trichoderma thường được bào chế dưới dạng bột, dung dịch, hoặc dạng hạt. Mỗi dạng bào chế có ưu điểm và nhược điểm riêng. Dạng bột thường có giá thành rẻ hơn nhưng thời gian bảo quản ngắn hơn. Dạng dung dịch dễ sử dụng hơn nhưng giá thành cao hơn. Dạng hạt thường được sử dụng cho việc xử lý hạt giống. Hãy lựa chọn dạng bào chế phù hợp với nhu cầu và điều kiện của bạn.
Thứ ba, lưu ý đến điều kiện bảo quản sản phẩm. Sản phẩm Trichoderma cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng thường nằm trong khoảng 4-8 độ C. Hãy kiểm tra kỹ nhãn mác sản phẩm để nắm rõ hướng dẫn bảo quản của nhà sản xuất.
Cuối cùng, hãy tìm hiểu kỹ về giá cả và so sánh giữa các nhà cung cấp khác nhau. Tuy nhiên, đừng chỉ tập trung vào giá cả mà hãy ưu tiên chất lượng của sản phẩm. Một sản phẩm Trichoderma chất lượng cao sẽ đem lại hiệu quả phòng trừ bệnh hại tốt hơn, tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Hãy liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên các trang web của các công ty chuyên cung cấp chế phẩm sinh học hoặc tìm hiểu thông tin từ các trung tâm nghiên cứu nông nghiệp, các chuyên gia hoặc các diễn đàn nông nghiệp uy tín.
Trichoderma và an toàn cho môi trường cũng như sức khỏe con người
Một trong những ưu điểm nổi bật của Trichoderma so với thuốc trừ sâu hóa học là tính an toàn đối với môi trường và sức khỏe con người. Trichoderma là một loại nấm có nguồn gốc tự nhiên, không gây độc hại cho người, động vật và các sinh vật có ích khác trong hệ sinh thái. Khác với thuốc trừ sâu hóa học, Trichoderma không để lại dư lượng độc hại trong đất, nước hoặc thực phẩm, giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe con người một cách hiệu quả.
Việc sử dụng Trichoderma góp phần quan trọng vào việc xây dựng nền nông nghiệp bền vững, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ đa dạng sinh học và đảm bảo an toàn thực phẩm. Ngược lại, thuốc trừ sâu hóa học thường gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như gây ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí, làm suy giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Các dư lượng thuốc trừ sâu có thể tồn tại trong thực phẩm, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho người tiêu dùng.
Thêm vào đó, Trichoderma còn đóng góp tích cực vào việc cải thiện chất lượng đất. Nó giúp tăng cường hoạt động của các vi sinh vật có lợi trong đất, cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng của đất, từ đó góp phần làm tăng năng suất cây trồng một cách bền vững. Điều này tạo nên một chu trình sinh thái cân bằng và bền vững hơn rất nhiều so với việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Trichoderma cũng cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Việc sử dụng liều lượng quá cao hoặc không đúng cách có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm hoặc gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Hãy luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tham khảo ý kiến của các chuyên gia để đảm bảo sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả nhất. Một nền nông nghiệp sử dụng Trichoderma sẽ là một nền nông nghiệp xanh, sạch và bền vững hơn, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường sống của chúng ta.