Top 3 mẫu phân tích tác phẩm Đá trổ bông của Nguyễn Ngọc Tư cảm xúc nhất?

Học sinh lớp 8 tham khảo top 3 mẫu phân tích tác phẩm Đá trổ bông của Nguyễn...



Học sinh lớp 8 tham khảo top 3 mẫu phân tích tác phẩm Đá trổ bông của Nguyễn Ngọc Tư nhiều cảm xúc hay nhất?






Top 3 mẫu phân tích tác phẩm Đá trổ bông của Nguyễn Ngọc Tư cảm xúc nhất?

Dưới đây là 3 mẫu bài văn phân tích tác phẩm Đá trổ bông của Nguyễn Ngọc Tư học sinh, giáo viên tham khảo:

Phân tích tác phẩm Đá trổ bông của Nguyễn Ngọc Tư mẫu 1

Nguyễn Ngọc Tư – cây bút nổi bật của văn học đương đại Việt Nam – luôn khiến người đọc xúc động bằng cách kể những câu chuyện nhỏ bé, giản dị nhưng đầy nhân văn, xoáy sâu vào số phận con người vùng quê, đặc biệt là những phận người thiệt thòi, bị bỏ lại phía sau. Truyện ngắn “Đá trổ bông” là một tác phẩm như thế. Qua hình ảnh nhân vật Khờ – một con người có trí óc ngây dại nhưng trái tim trong sáng và niềm tin kiên định, nhà văn đã đặt ra những suy tư sâu sắc về lòng tin, tình người và sự bền bỉ của cái đẹp trong khắc nghiệt đời sống.

Ngay từ những dòng đầu, Nguyễn Ngọc Tư đã giới thiệu hình ảnh Khờ – một người đàn ông gần 30 tuổi nhưng có tâm hồn như đứa trẻ lên năm, chuyên gánh nước lên núi cho người dân và du khách. Cậu sống nhờ vào lòng thương của cư dân xóm núi, nhưng lại chưa từng khiến ai phải tiếc vì đã cưu mang mình. Dù mưa gió, nắng hạn hay sấm sét, Khờ vẫn gánh nước, dọn rêu, cõng người già, đón trẻ con, làm việc không ngơi nghỉ, không nề hà.

Sự hiện diện của Khờ trong xóm núi như một cột mốc bền bỉ và thầm lặng, lấp đầy khoảng trống thiếu vắng lòng tốt trong đời sống hiện đại. Điều đặc biệt là Khờ không hề “đáng thương” như vẻ ngoài của mình, mà lại là người truyền cảm hứng sống và khiến người khác nể phục bởi lòng chân thành, sự tận tụy và lạc quan đến lạ kỳ.

Hình ảnh ẩn dụ “đá trổ bông” là trục trung tâm của toàn bộ tác phẩm. Đó là lời hứa mơ hồ, dối trá từ người mẹ bỏ rơi con: “Khi nào đá trổ bông mẹ sẽ quay lại đón.” Nhưng với bộ não ngờ nghệch của Khờ, lời hứa ấy trở thành lẽ sống, là dây trói bền dai buộc cậu với đỉnh núi hoang vu. Cả cuộc đời Khờ là một cuộc chờ đợi âm thầm mà bất chấp thực tế: núi đá ấy không thể trổ bông, cây còn không mọc, sét còn đánh liên miên, thì làm sao có phép lạ?

Và chính ở đây, Nguyễn Ngọc Tư đã khéo léo chuyển từ sự bi thương sang chất thơ và lòng cảm phục. Đọc truyện, người ta không thấy thương hại Khờ, mà là kính trọng. Trong một xã hội đầy thực dụng và nghi ngờ, Khờ hiện lên như một “kẻ dại khôn” – dại trong lý trí nhưng khôn ở chỗ giữ được những giá trị tinh khôi mà người lớn đã đánh mất: sự tin tưởng, lòng trung thành, sự vị tha và niềm hy vọng.

Không ồn ào phẫn nộ, Nguyễn Ngọc Tư nhẹ nhàng vẽ nên bức chân dung một con người bị bỏ lại, không tên, không gia đình, không tương lai, nhưng chưa từng oán trách. Người đọc dần nhận ra: chính Khờ mới là “bông hoa” nở ra từ đá, giữa nắng gió, nghèo khó và cô đơn – một biểu tượng sống động cho lòng nhân hậu và sự trong sáng còn sót lại giữa đời.

Nguyễn Ngọc Tư không chỉ thành công ở việc xây dựng nhân vật và biểu tượng, mà còn khiến độc giả rung động bởi lối viết giản dị, không lên gân nhưng đầy sức gợi. Câu văn ngắn, đời thường, giàu chất miền Tây Nam Bộ, đôi lúc pha chút hài hước nhẹ, nhưng sau đó là sự trầm ngâm sâu sắc.

Bà không kể theo trình tự thời gian thông thường, mà dẫn dắt người đọc qua những lát cắt hiện tại – quá khứ – ký ức – suy tưởng rất tự nhiên, như một cuộc trò chuyện đầy cảm xúc với chính nhân vật Khờ. Kết thúc mở của truyện – khi Khờ lại xuất hiện và rủ “lên núi chơi, bông đá nay mai sẽ trổ” – chính là một cú chạm khẽ nhưng sâu: phép màu không cần phải có thật, chỉ cần có người tin.

Với “Đá trổ bông”, Nguyễn Ngọc Tư một lần nữa cho thấy ngòi bút giàu nhân đạo của mình khi lựa chọn kể về một phận người nhỏ bé, lặng lẽ mà phi thường. Trong một thế giới đầy biến động, nơi niềm tin dễ bị phản bội và lòng tốt dễ bị tổn thương, nhân vật Khờ hiện lên như một biểu tượng đẹp đẽ của lòng trung thành, niềm hy vọng và sự tử tế vô điều kiện. Truyện ngắn không chỉ khiến người đọc xúc động, mà còn nhắc nhở mỗi chúng ta hãy sống chậm lại, dịu dàng hơn, và biết nâng niu những điều tưởng như bình thường nhất: một lời hứa, một niềm tin, một người tốt – dù chỉ là “kẻ khờ”.

Phân tích tác phẩm Đá trổ bông của Nguyễn Ngọc Tư mẫu 2

Trong dòng văn học Việt Nam đương đại, Nguyễn Ngọc Tư được biết đến như một nhà văn của những phận người nhỏ bé, côi cút, bị đời bỏ lại phía sau. Bà không lên án, không than trách, không bi kịch hóa, mà nhẹ nhàng kể lại cuộc sống như nó vốn thế – buồn bã, trầy trật, nhưng vẫn nhen nhúm hy vọng. Trong truyện ngắn “Đá trổ bông”, nhân vật Khờ không chỉ là hình ảnh của một con người sống với lòng tin vô vọng, mà còn là biểu tượng cho những cá thể “lạc loài” vẫn cố níu giữ nhân tính trong một thế giới vô tâm và thực dụng.

Khờ là một “thằng nhỏ” gần ba mươi tuổi nhưng trí khôn như trẻ con năm bảy tuổi, sống bám víu vào đỉnh núi Trời cằn cỗi suốt hàng chục năm chỉ bởi một lời hứa: “Khi nào đá trổ bông mẹ sẽ quay lại đón.” Một lời dối trá đầy vô tâm, tưởng sẽ bị lãng quên sau vài ngày, nhưng với Khờ – người không biết tính toán, suy diễn – nó trở thành sợi dây trói định mệnh buộc chặt cuộc đời vào núi đá.

Nguyễn Ngọc Tư không né tránh hiện thực cay nghiệt: Khờ bị mẹ bỏ rơi, không ai nhớ tên thật, bị người đời xem là “ngờ nghệch”, và thường bị du khách trêu chọc như một trò vui nơi thắng cảnh. Khờ sống nhờ vào lòng thương của người làng, nhưng tuyệt nhiên không làm phiền ai. Cậu lao động, phụ giúp, gánh nước, cõng người, gom củi… một cách kiên nhẫn, tận tụy, không đòi hỏi gì, cũng không oán trách ai. Sự hiện diện của Khờ vừa kỳ quặc, vừa đáng quý, như một dấu lặng ngơ ngác giữa bản nhạc ồn ào của đời sống hiện đại.

Ở một góc nhìn thực tế, Khờ là biểu tượng của những cá thể bị hệ thống xã hội bỏ quên: không ai tìm, không ai chịu trách nhiệm, không được giáo dục đúng cách, không được bảo vệ. Cậu là đứa con không được thừa nhận, là công dân không tên tuổi, là một “bóng người” sống bên lề thế giới văn minh. Nhưng chính nhân vật này lại giữ được bản năng sống tử tế mà đôi khi người trưởng thành đã đánh mất.

Người ta có thể chế nhạo Khờ vì niềm tin “đá trổ bông”, nhưng thực chất, đó là niềm tin cuối cùng để giữ cậu lại với cuộc sống. Không phải ai cũng cần một lý tưởng lớn lao; với Khờ, chỉ cần một niềm tin dù mong manh – cũng đủ để sống hết lòng, sống bền bỉ, sống có ích. Nếu người lớn thường dễ bỏ cuộc vì tính toán được – mất, thì Khờ, trong trí tuệ ngây dại, lại kiên định hơn bất kỳ ai. Đó là cái khờ cao quý, đáng trân trọng, là sự ngây thơ trong sáng trong một thế giới đầy lọc lừa.

Nguyễn Ngọc Tư viết về Khờ không bằng giọng điệu bi lụy. Trái lại, nhà văn mô tả Khờ với sự quan sát tinh tế và kính trọng âm thầm. Nhân vật không được lý tưởng hóa, vẫn có vẻ “khác lạ”, nhưng luôn xuất hiện với ánh sáng ấm áp: bốc khói trong nắng, ráng gánh nước cho khách, nhe răng cười, nói chuyện ngô nghê. Chính vì thế, sự tồn tại của Khờ trở thành một giá trị đối lập âm thầm với sự lạnh nhạt, thờ ơ và ích kỷ của con người hiện đại.

Khi nhân vật Khờ kết thúc truyện bằng lời mời giản dị: “Lên núi chơi, bông đá nay mai sẽ trổ”, đó không chỉ là câu nói của một người đơn độc, mà còn là lời nhắc nhẹ nhàng rằng: thế giới vẫn cần những người tin vào điều tử tế, dù là điều không thể. Trong sâu xa, Nguyễn Ngọc Tư đang hỏi ngược lại bạn đọc: giữa thực dụng và vị tha, bạn sẽ chọn gì? Bạn có sẵn lòng tin vào một “Khờ” trong đời, hay chính bạn cũng đã từng lặng lẽ như cậu ấy?

“Đá trổ bông” không phải là một câu chuyện về lòng tốt chiến thắng cái ác, càng không phải là một bản tụng ca niềm tin mù quáng. Đó là một khúc ngâm nhẹ nhàng nhưng sâu lắng về những người lặng thầm sống tử tế, mặc kệ đời quay cuồng. Nguyễn Ngọc Tư không viết để phê phán hay giáo huấn, bà chỉ mở ra một lát cắt nhỏ để người đọc tự thấy, tự ngẫm, tự thương. Và từ đó, học cách lắng nghe một người Khờ, để giữ lại trong mình một chút dịu dàng đã đánh mất.

Phân tích tác phẩm Đá trổ bông của Nguyễn Ngọc Tư mẫu 3

Trong đời sống hiện đại ngày càng vội vã và thực dụng, đôi khi người ta quên mất rằng có những con người không ồn ào, không nổi bật, nhưng lặng lẽ sống, bền bỉ yêu thương và tin vào những điều tốt đẹp nhất. Truyện ngắn “Đá trổ bông” của Nguyễn Ngọc Tư không chỉ là một lát cắt của cuộc sống miền núi, mà còn là một bản nhạc chậm rãi, dịu dàng, khơi gợi nơi người đọc những xúc cảm sâu lắng nhất. Ở đó, có Khờ – một người tưởng như “lạc loài” giữa thế gian, nhưng lại là bông hoa người nở rộ giữa đá, giữa nắng, giữa nỗi cô đơn dài suốt mấy chục năm không ai thấu nổi.

Tôi đã lặng người khi đọc đến đoạn Khờ cõng nước leo lên đỉnh núi – “mười bảy lượt trong ngày” – để mang lại sự mát lành cho những người dân, cho cả những du khách chẳng biết tên cậu. Đôi chân trần, đôi ống quần ướt đẫm mồ hôi, gương mặt đỏ lựng vì nắng… Nhưng tuyệt nhiên không một lời oán trách, không một ánh mắt than phiền. Bên trong một hình hài bị đời gán cho cái tên “Khờ”, lại là tấm lòng trọn vẹn, thấu hiểu, âm thầm hiến dâng. Giữa bao con người tính toán thiệt hơn, Khờ sống vô điều kiện, như thể chỉ cần được góp sức là đủ vui rồi.

Đọc “Đá trổ bông”, tôi cứ ám ảnh mãi câu chuyện về người mẹ trẻ đã để lại Khờ trên đỉnh núi, cùng một câu hứa gió bay: “Đợi khi đá trổ bông mẹ sẽ quay lại đón con.” Lời hứa không hơn một trò ầu ơ của người lớn với trẻ con. Nhưng với Khờ, đó lại là ánh sáng cuối đường hầm – là niềm tin duy nhất, là lẽ sống. Khờ chờ đợi, không nản lòng. Khờ tin rằng ở đâu đó, một hốc đá chưa tìm thấy kia đang có một bông hoa bé nhỏ nhú lên. Dù trời sét đánh tới mức cây còn không mọc, Khờ vẫn kiên trì tìm bông.

Tôi nghĩ, nếu người đời xem niềm tin là thứ mong manh dễ vỡ, thì với Khờ, nó là trái tim đang đập, là ngọn lửa không bao giờ tắt, là sợi dây vô hình ràng buộc cậu với sự tử tế, với lòng trung thành, với hy vọng mỏng manh nhưng sáng rực. Và tôi, một người bình thường, đã tự hỏi: Liệu mình có thể sống đẹp được như Khờ, có thể tin ai đó mãi lâu đến thế, có thể làm việc tốt không vì điều gì cả như thế không?

Khờ không cần ai thương hại. Ở Khờ là sự độc lập kỳ lạ. Cậu sống nhờ sự cưu mang của xóm núi, nhưng lại sống để phục vụ chính nơi đó – làm việc quần quật không mệt mỏi. Không ai dạy Khờ sống tử tế, cũng chẳng ai buộc cậu phải làm người tốt. Nhưng Khờ chọn điều đó như lẽ tự nhiên, không phô trương, không đòi đáp trả. Càng đọc, tôi càng thấy Khờ không phải người khờ, mà là người tỉnh táo đến nhói lòng. Cái ngờ nghệch bên ngoài chỉ là lớp vỏ bọc cho một tâm hồn trong suốt như nước giếng cổ, mát lành giữa ngày nắng cháy.

Đá có thể không bao giờ trổ bông, nhưng Khờ chính là đóa hoa người nở trên đỉnh núi hoang vu ấy rồi. Cậu nở bằng hành động, bằng niềm tin, bằng cả một cuộc đời không một lời oán thán. Và cái kết truyện – khi Khờ lại nhe răng cười, gánh đôi thùng nước, rủ khơi khơi: “Lên núi chơi, bông đá nay mai sẽ trổ” – khiến tôi nghẹn ngào. Không phải vì tội nghiệp, mà là vì quá đẹp, quá hiền lành, quá thật thà.

Có lẽ, giữa cuộc đời này, chúng ta không cần ai nói đạo lý, cũng không cần ai phải gồng mình hoàn hảo. Chúng ta chỉ cần những người như Khờ – lặng lẽ, kiên trì, tử tế – để biết rằng điều tử tế không bao giờ lỗi thời, và niềm tin – dù dại khờ – vẫn luôn đáng để giữ lại.

Kết lại, “Đá trổ bông” là một truyện ngắn nhỏ, nhưng đọng lại lâu, bởi nó nói về những điều giản dị nhưng sâu thẳm nhất trong mỗi con người: sự cô đơn, sự đợi chờ, và sự lựa chọn sống tử tế – bất chấp tất cả. Trong thế giới đang chạy quá nhanh, nhân vật Khờ như một cái neo nhỏ, giữ người đọc lại, để chậm hơn, thở sâu hơn, và sống thật hơn.

Lưu ý: Nội dung mẫu phân tích tác phẩm Đá trổ bông chỉ mang tính chất tham khảo!

Top 3 mẫu phân tích tác phẩm Đá trổ bông của Nguyễn Ngọc Tư cảm xúc nhất?

Top 3 mẫu phân tích tác phẩm Đá trổ bông của Nguyễn Ngọc Tư cảm xúc nhất? (Hình từ Internet)

Hình thức đánh giá khi học xong môn Ngữ văn lớp 8 như thế nào?

Căn cứ theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định có 2 hình thức đánh giá môn Ngữ văn lớp 8 như sau:

– Đánh giá thường xuyên

+ Giáo viên đánh giá học sinh, học sinh đánh giá lẫn nhau, học sinh tự đánh giá. Để đánh giá thường xuyên, giáo viên có thể dựa trên quan sát và ghi chép hằng ngày về học sinh, việc học sinh trả lời câu hỏi hoặc thuyết trình làm bài kiểm tra, viết phân tích và phản hồi văn học, viết thu hoạch, làm dự án sưu tầm tư liệu, làm bài tập nghiên cứu,…

– Đánh giá định kì

+ Thực hiện ở thời điểm gần cuối hoặc cuối một giai đoạn học tập (cuối học kì, cuối cấp học) do cơ sở giáo dục tổ chức thực hiện để phục vụ công tác quản lí hoạt động dạy học, bảo đảm chất lượng giáo dục và phục vụ công tác phát triển chương trình, tài liệu học tập.

+ Đánh giá định kì thường thông qua các đề kiểm tra hoặc đề thi viết. Đề thi, kiểm tra có thể yêu cầu hình thức viết tự luận (một hoặc nhiều câu);

+ Có thể kết hợp hình thức trắc nghiệm khách quan (câu hỏi trắc nghiệm khách quan) và hình thức tự luận (câu hỏi mở) để đánh giá đọc hiểu và yêu cầu viết bài văn về một chủ đề nào đó theo từng kiểu văn bản đã học trong chương trình.

+ Có thể sử dụng hình thức kiểm tra vấn đáp (để đánh giá nói và nghe) nếu thấy cần thiết và có điều kiện. Trong việc đánh giá kết quả học tập cuối năm học, cuối cấp học, cần đổi mới cách thức đánh giá (cấu trúc đề, cách nêu câu hỏi, phân giải độ khó,…);

+ Sử dụng và khai thác ngữ liệu bảo đảm yêu cầu đánh giá được năng lực của học sinh, khắc phục tình trạng học sinh chỉ học thuộc bài hoặc sao chép tài liệu có sẵn;

+ Tránh dùng lại các văn bản ngữ liệu đã học để đánh giá được chính xác khả năng đọc hiểu và phân tích, cảm thụ tác phẩm văn học.

Kiến thức tiếng Việt môn Ngữ văn lớp 8 gồm những gì?

Căn cứ Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định về kiến thức tiếng Việt môn Ngữ văn 8 như sau:

– Nghĩa của một số thành ngữ và tục ngữ tương đối thông dụng

– Sắc thái nghĩa của từ ngữ và việc lựa chọn từ ngữ

– Từ tượng hình và từ tượng thanh: đặc điểm và tác dụng

– Nghĩa của một số yếu tố Hán Việt thông dụng (ví dụ: vô, hữu) và nghĩa của những từ có yếu tố Hán Việt đó (ví dụ: vô tư, vô hình, hữu quan, hữu hạn)

– Trợ từ, thán từ: đặc điểm và chức năng

– Thành phần biệt lập trong câu: đặc điểm và chức năng

– Câu kể, câu hỏi, câu khiến, câu cảm; câu khẳng định và câu phủ định: đặc điểm và chức năng

– Biện pháp tu từ đảo ngữ, câu hỏi tu từ: đặc điểm và tác dụng

– Nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn của câu

– Các đoạn văn diễn dịch, quy nạp, song song, phối hợp: đặc điểm và chức năng

– Kiểu văn bản và thể loại

+ Văn bản tự sự: bài văn kể lại một chuyến đi hay một hoạt động xã hội

+ Văn bản biểu cảm: thơ sáu chữ, bảy chữ; đoạn văn ghi lại cảm nghĩ về một bài thơ sáu, bảy chữ

+ Văn bản nghị luận: luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng; bài thảo luận về một vấn đề của đời sống; bài phân tích một tác phẩm văn học

+ Văn bản thông tin: thông tin khách quan, ý kiến chủ quan và mục đích của văn bản; văn bản thuyết minh để giải thích một hiện tượng tự nhiên; bài giới thiệu một cuốn sách; văn bản kiến nghị

– Từ ngữ toàn dân và từ ngữ địa phương: chức năng và giá trị

– Biệt ngữ xã hội: chức năng và giá trị

– Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ: hình ảnh, số liệu, biểu đồ,…



Chuyên mục: Giáo Dục
Nguồn: THPT Phạm Kiệt