Soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc chi tiết nhất? Yêu cầu cần đạt về đọc văn bản văn học trong môn Ngữ văn lớp 12 là gì?

Soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc – Nguyễn Đình Chiểu Phần I. Tác giả: Nguyễn Đình Chiểu (1822...

Soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc – Nguyễn Đình Chiểu

Phần I. Tác giả: Nguyễn Đình Chiểu (1822 – 1888)

– Là nhà thơ, nhà nho yêu nước nổi bật trong văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XIX.

– Dù mù lòa, ông vẫn dùng ngòi bút để chiến đấu với kẻ thù, cổ vũ tinh thần yêu nước.

– Các tác phẩm tiêu biểu: Lục Vân Tiên, Ngư Tiều y thuật vấn đáp, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc…

Phần II. Tác phẩm: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

1. Hoàn cảnh sáng tác:

– Năm 1861, sau khi Pháp chiếm thành Gia Định, nông dân Cần Giuộc đã đứng lên chiến đấu.

– Một trận đánh đêm diễn ra ở đồn Tây Dương, nhiều nghĩa sĩ hy sinh.

– Nguyễn Đình Chiểu viết bài văn tế này để truy điệu và ca ngợi tinh thần chiến đấu anh dũng của họ.

2. Thể loại:

– Văn tế: một thể loại văn học dùng trong tang lễ hoặc ngày giỗ để tưởng niệm, bày tỏ niềm tiếc thương và ca ngợi công đức người đã mất.

– Viết bằng văn biền ngẫu (câu đối xứng), có xen lục bát.

Phần III. Bố cục: Gồm 4 phần

Phần 1 – Mở đầu (Từ đầu đến “một trận khói tan nghìn năm tiết rỡ”):

– Khóc thương và ca ngợi công lao, tinh thần của nghĩa sĩ.

Phần 2 – Nguyên nhân chiến đấu (Tiếp theo đến “nỡ để oan ức lòng người thác xuống”):

– Phác họa chân dung nghĩa sĩ: là những nông dân chân chất, lam lũ, quanh năm làm ruộng.

– Khi giặc đến, họ căm giận, bỏ cuốc cầm gươm, dũng cảm xông lên chiến đấu dù thiếu thốn vũ khí, không được huấn luyện.

Phần 3 – Hành động và cái chết bi tráng (Tiếp theo đến “trận địa vùi thây, chốn thành ghi dấu”):

– Hình ảnh trận đánh hào hùng.

– Nghĩa sĩ chiến đấu với tinh thần “quyết tử cho tổ quốc sinh”, hy sinh anh dũng.

– Cái chết được nhìn nhận như sự hóa thân thiêng liêng cho đất nước.

Phần 4 – Lời thương tiếc và khẳng định tinh thần bất tử (Phần còn lại):

– Thương tiếc người đã mất.

– Khẳng định lòng biết ơn và sự bất tử của tinh thần nghĩa sĩ trong lòng dân tộc

Phần IV. Đọc hiểu văn bản

Câu 1: Nêu hoàn cảnh ra đời của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc. Hoàn cảnh đó có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm xúc của bài văn tế?

Trả lời:

– Hoàn cảnh ra đời:

Bài văn được sáng tác vào cuối năm 1861. Trước đó không lâu, thực dân Pháp đánh chiếm Gia Định. Trong trận tập kích đồn giặc ở Cần Giuộc, nhiều nghĩa sĩ (chủ yếu là nông dân) đã hy sinh. Quan tổng đốc Lưu Trọng Lư yêu cầu Nguyễn Đình Chiểu viết bài văn tế để tưởng nhớ và tôn vinh họ.

– Ảnh hưởng đến nội dung, cảm xúc:

→ Chính hoàn cảnh đau thương và khí thế căm thù giặc mãnh liệt đã làm cho bài văn tế dạt dào cảm xúc, vừa bi thương, vừa bi tráng; đồng thời thể hiện lòng tiếc thương, kính phục và ca ngợi tinh thần yêu nước của người nông dân.

Câu 2: Hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc được tác giả miêu tả qua những phương diện nào?

Trả lời:

– Người nghĩa sĩ được khắc họa qua các phương diện:

+ Xuất thân, đời sống thường ngày:

+ Là những nông dân áo vải, quen cày cuốc, gắn bó với ruộng đồng.

+ Sống cần cù, chất phác, không quen việc binh đao.

+ Tâm thế trước khi giặc đến:

+ Không biết súng đạn là gì, chỉ biết lo làm ăn.

+ Nghe tin giặc, ban đầu còn hoang mang, sợ hãi.

– Thức tỉnh lòng yêu nước – căm thù giặc:

+ Khi hiểu được nỗi nhục mất nước, họ sẵn sàng bỏ cuốc cầm gươm.

+ Căm thù giặc sâu sắc, dù không được huấn luyện, vẫn quyết xông pha.

+ Chiến đấu anh dũng, hy sinh oanh liệt:

+ Cầm gậy, giáo mác đơn sơ để đánh giặc.

+ Hy sinh trong tư thế hiên ngang, trở thành biểu tượng bất tử.

⟶ Kết luận: Hình tượng người nông dân nghĩa sĩ được khắc họa chân thực, đầy xúc động: từ một người dân thường thành anh hùng yêu nước.

Câu 3: Những biện pháp nghệ thuật nào được tác giả sử dụng trong bài văn tế để thể hiện hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc?

Trả lời:

– Các biện pháp nghệ thuật tiêu biểu:

– Ngôn ngữ bình dị, mộc mạc, gần với lời ăn tiếng nói dân gian → phù hợp với hình tượng người nông dân.

– Giọng văn kết hợp giữa bi và tráng: vừa thương tiếc, vừa ca ngợi hào hùng.

– Biện pháp đối ngữ, liệt kê, điệp từ: làm nổi bật sự tương phản giữa đời sống thường ngày và khí phách phi thường khi đánh giặc.

– Nghệ thuật tả thực và biểu cảm hòa quyện → giúp làm nổi bật hình tượng nghĩa sĩ.

Câu 4: Nêu nhận xét về giọng điệu của bài văn tế.

Trả lời:

– Giọng điệu trong bài văn tế có sự kết hợp giữa đau thương, xót xa và tự hào, ngợi ca.

– Lúc đầu là xúc động, tiếc thương người đã khuất.

– Sau đó là giọng hùng tráng, khí thế, ca ngợi hành động hy sinh anh dũng.

– Cuối cùng là lời tiễn biệt trang nghiêm, cảm động.

→ Giọng điệu góp phần thể hiện rõ cảm xúc chân thành, lòng kính trọng và niềm tự hào của tác giả với người nghĩa sĩ.

Câu 5: Tư tưởng yêu nước của Nguyễn Đình Chiểu trong bài văn tế có gì đặc biệt so với các tác phẩm cùng thời?

Trả lời:

– Nguyễn Đình Chiểu không ca ngợi vua quan hay tầng lớp trên mà đề cao vai trò của người nông dân – những người lao động bình thường.

– Tư tưởng yêu nước của ông gắn liền với nhân dân, đặt nhân dân làm chủ thể của cuộc kháng chiến.

– Đây là điểm rất mới mẻ và tiến bộ, thể hiện cái nhìn nhân văn sâu sắc của nhà thơ.

Phần V. Giá trị nội dung:

– Ca ngợi lòng yêu nước, tinh thần anh dũng của những người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc.

– Thể hiện lòng cảm phục, xót thương sâu sắc của tác giả.

– Là bản anh hùng ca bi tráng về hình tượng người nông dân đánh giặc.

Phần VI. Giá trị nghệ thuật:

– Kết hợp giữa giọng văn bi tráng và cảm xúc chân thành.

– Ngôn ngữ bình dị, giàu hình ảnh, cảm xúc.

– Xây dựng hình tượng người nghĩa sĩ chân thực, sống động, lay động lòng người.

Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo!

Chuyên mục: Giáo Dục
Nguồn: THPT Phạm Kiệt