Soạn bài Cà Mau quê xứ môn Ngữ văn lớp 11 ngắn gọn, đầy đủ? Lớp 11 có tối đa bao nhiêu học sinh?

Học sinh lớp 11 tham khảo mẫu soạn bài Cà Mau quê xứ ngắn gọn, đầy đủ nội...



Học sinh lớp 11 tham khảo mẫu soạn bài Cà Mau quê xứ ngắn gọn, đầy đủ nội dung mới được cập nhật mới nhất?






Soạn bài Cà Mau quê xứ môn Ngữ văn lớp 11 ngắn gọn, đầy đủ?

Dưới đây là hướng dẫn soạn bài Cà Mau quê xứ môn Ngữ văn lớp 11 ngắn gọn học sinh tham khảo:

Soạn bài Cà Mau quê xứ trước khi đọc

Câu hỏi 1: Ba tiếng “Mũi Cà Mau” gợi lên trong bạn những suy nghĩ, cảm xúc gì?

Trả lời:

Ba tiếng “Mũi Cà Mau” gợi cho em cảm giác về một vùng đất xa xôi, tận cùng của đất nước. Em tưởng tượng đến một nơi hoang sơ, đầy quyến rũ nhưng cũng mang lại sự tĩnh lặng của thiên nhiên. Nó giống như một vùng đất chưa bị khám phá hết, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện vào nhau, tạo nên một không gian bình yên, tĩnh mịch. Mũi Cà Mau là điểm kết thúc của Tổ quốc, khiến em cảm thấy một chút gì đó thiêng liêng và đầy cảm xúc, như là nơi giữ gìn những giá trị văn hóa, lịch sử của miền Tây.

Câu hỏi 2: Bạn đã biết được gì về vùng đất Mũi Cà Mau (qua sách báo, phim ảnh và các phương tiện truyền thông…)?

Trả lời:

Qua sách báo và các phương tiện truyền thông, em biết Mũi Cà Mau là điểm cực Nam của Việt Nam, nổi bật với hệ sinh thái rừng ngập mặn, cây đước và những cánh đồng bùn sình. Đây là một vùng đất có nét đặc trưng của miền Tây, với những món ăn đặc sản như cua Cà Mau, ghẹ, và các sản phẩm biển khác. Mũi Cà Mau còn là nơi có Cột Mốc 0, đánh dấu sự tận cùng của đất nước. Ngoài ra, em còn biết đây là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng dân cư với những nét văn hóa đặc sắc, nơi mà thiên nhiên và con người gắn bó chặt chẽ với nhau.

Soạn bài Cà Mau quê xứ đọc văn bản

1. Tác giả đến Mũi Cà Mau với mục đích gì?

Tác giả đến Mũi Cà Mau chủ yếu là để “đi chơi”, một cách nói đơn giản nhưng lại chứa đựng nhiều cảm xúc. Qua câu trả lời này, tác giả muốn nhấn mạnh rằng việc đến Mũi Cà Mau không chỉ đơn thuần là một chuyến đi du lịch, mà còn là một hành trình khám phá, tìm kiếm những cảm xúc mới mẻ, để giải phóng cảm giác đã “nghẽn” trong lòng từ lâu.

2. Chú ý những liên tưởng của tác giả về văn học.

Tác giả có những liên tưởng sâu sắc về các tác phẩm văn học trong quá khứ, như Nguyễn Tuân, Xuân Diệu, Anh Đức, những người đã để lại dấu ấn trong lòng tác giả qua các tác phẩm mang đậm màu sắc văn hóa miền Nam. Những “cái phai” về quá khứ như chiến tranh, nỗi đau và những hi vọng về hòa bình đã được tái hiện qua các trang sách, khiến tác giả suy tư về sự thay đổi của quê hương mình.

3. Trạng thái tình cảm của tác giả và mọi người khi đến với Mũi Cà Mau.

Trạng thái tình cảm của tác giả và mọi người khi đến Mũi Cà Mau là sự pha trộn giữa sự ngạc nhiên, thích thú và cảm giác lạ lẫm. Tác giả cảm thấy mình như là một phần của đất đai này, hòa vào thiên nhiên hoang sơ và tận hưởng sự tự do. Đồng thời, mọi người xung quanh cũng thể hiện cảm xúc vui sướng, thậm chí có người ôm cây cột mốc, khóc vì sướng khi đến Mũi Cà Mau, cho thấy sự xúc động và sự đặc biệt của vùng đất này.

4. Hình ảnh nhà thơ Nguyễn Bính xuất hiện trong liên tưởng góp phần tô đậm thêm tâm trạng gì của người viết?

Hình ảnh nhà thơ Nguyễn Bính xuất hiện trong liên tưởng của tác giả giúp tô đậm tâm trạng nhớ nhung và cảm giác bồi hồi. Qua những câu thơ của Nguyễn Bính, tác giả như tìm lại được những kỷ niệm xa xưa về quê hương, về một thời “quê nhà xa lắc xa lơ”, giúp làm nổi bật cảm giác lưu luyến và sự hoài niệm về quê xứ, đồng thời gợi lên cảm xúc của những người con xa quê trở về với cội nguồn.

5. Từ “xứ” được nói ở đây có kết nối như thế nào với nhan đề?

Từ “xứ” trong văn bản được dùng để chỉ một vùng đất, một quê hương, với những đặc trưng riêng biệt và sâu sắc. Nó kết nối với nhan đề “Cà Mau Quê Xứ” vì “xứ” ở đây không chỉ là nơi chốn, mà còn là một phần tâm hồn, một cái gì đó gần gũi, thân thuộc. “Xứ” không chỉ là một vùng đất cụ thể mà còn mang hàm ý về sự gắn bó, sự lưu luyến, là nơi để người ta tìm về với cội nguồn, nơi lưu giữ những ký ức, những cảm xúc không thể quên.

6. Chú ý cái nhìn của người viết đối với những chi tiết thực của đời sống được ghi lại.

Cái nhìn của tác giả đối với những chi tiết thực của đời sống ở Mũi Cà Mau là rất chân thực và tỉ mỉ. Tác giả không chỉ mô tả những hình ảnh quen thuộc như cây đước, con ghẹ, hay cảnh vật hoang sơ của vùng đất này, mà còn để ý đến những chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống thường ngày của con người nơi đây, như việc lột ghẹ, phân loại ghẹ, hay những đứa trẻ chạy quanh sân nhà. Những chi tiết này giúp tác giả làm nổi bật cuộc sống vất vả nhưng cũng đầy đậm đà và đặc trưng của vùng đất Cà Mau.

7. Những khó khăn, bộn bề mà con người ở đất Mũi Cà Mau đã trải qua.

Con người ở đất Mũi Cà Mau đã trải qua nhiều khó khăn và bộn bề trong cuộc sống. Họ phải đối mặt với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, như bùn sình, nước mặn, và những thử thách trong việc canh tác và đánh bắt hải sản. Cũng có những khó khăn trong việc sinh kế khi công việc lột ghẹ và chế biến ghẹ là một công việc vất vả, tốn nhiều công sức. Dù vậy, họ vẫn kiên cường, làm việc chăm chỉ để duy trì cuộc sống và gắn bó với mảnh đất quê hương mình, tạo nên một vẻ đẹp bền bỉ trong tâm hồn con người nơi đây.

8. Cách thể hiện cảm xúc của tác giả ở phần kết.

Ở phần kết, cảm xúc của tác giả thể hiện sự tiếc nuối và bồi hồi. Tác giả nhớ về những ký ức, cảm xúc khi rời Mũi Cà Mau, khiến mắt cay và nặng trĩu. Sự kết thúc của chuyến đi không chỉ là sự rời xa một địa điểm mà còn là sự tiếp nối của những cảm xúc sâu sắc, khó quên về mảnh đất này. Cảm xúc ấy được thể hiện qua những hình ảnh đậm chất tượng trưng như trái đước, khói không có, và ánh mắt cay nhoè khi bước lên tàu rời Mũi, cho thấy sự luyến tiếc và sự đọng lại của những ký ức về nơi “quê xứ” này.

Soạn bài Cà Mau quê xứ sau khi đọc

Câu 1: Tác giả có tâm thế như thế nào khi đến với Mũi Cà Mau? Tâm thế đó có ý nghĩa gì đối với người viết tản văn?

Trả lời:

Khi đến với Mũi Cà Mau, tác giả có tâm thế của một người tìm kiếm sự tự do, khám phá và trải nghiệm. Tác giả đến đây không chỉ để tham quan mà còn để tìm lại những cảm xúc đã bị “nghẽn” trong lòng. Tâm thế này giúp người viết tản văn thể hiện sự gần gũi, chân thành với thiên nhiên và con người nơi đây. Nó tạo nên một không gian mở để tác giả tự do suy tư và bày tỏ cảm xúc, đồng thời tạo nên sự gần gũi giữa tác giả và người đọc, khi cả hai cùng chia sẻ những cảm xúc và trải nghiệm từ vùng đất mới.

Câu 2: Tính chất tươi mới, sống động của thực tế đời sống con người vùng Đất Mũi được thể hiện qua những khung cảnh, nhân vật nào?

Trả lời:

Tính chất tươi mới và sống động của đời sống con người ở Đất Mũi được thể hiện qua những khung cảnh gần gũi và những nhân vật chân thực như những người lột ghẹ, các em bé chạy chơi quanh sân, những người dân giản dị, và cuộc sống lao động của họ. Những chi tiết như ghẹ được phân loại, các cô gái ngồi làm việc cật lực dưới nắng, hay hình ảnh cây đước, các vạt rừng ngập mặn xanh mướt, tất cả góp phần tạo nên một bức tranh sinh động và tươi mới về con người và thiên nhiên nơi đây.

Câu 3: Đến với Mũi Cà Mau, tác giả liên tưởng đến những nhà thơ, nhà văn nào đã có duyên nợ với vùng đất này? Những liên tưởng đó có ý nghĩa gì?

Trả lời:

Tác giả liên tưởng đến những nhà thơ, nhà văn như Nguyễn Tuân, Xuân Diệu, Anh Đức, và Nguyễn Bính. Những liên tưởng này có ý nghĩa sâu sắc, vì chúng không chỉ nối kết quá khứ văn học với hiện tại mà còn nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc giữa những tác phẩm văn học và mảnh đất Cà Mau. Qua các liên tưởng này, tác giả muốn thể hiện một sự trân trọng đối với những giá trị văn hóa, lịch sử mà các nhà văn đã gửi gắm về vùng đất này, đồng thời cũng thể hiện lòng kính trọng đối với những ký ức và cảm xúc mà những tác giả đó đã ghi lại.

Câu 4: Chất trữ tình được thể hiện như thế nào trong bài tản văn?

Trả lời:

Chất trữ tình trong bài tản văn được thể hiện qua những cảm xúc sâu lắng và những suy tư về con người và thiên nhiên vùng Đất Mũi. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn để lộ ra những tâm trạng, những rung động nội tâm khi đối diện với những hình ảnh của đất và người. Những chi tiết như “mắt cay nhoè khi bước lên tàu”, “cái nhìn lánh đen như than đước” hay cảm xúc khi nhớ về ký ức cũ đều thể hiện rõ chất trữ tình, tạo nên một không gian thẩm mỹ đầy cảm xúc và sâu sắc.

Câu 5: Dưới ngòi bút tác giả, sắc màu riêng của vùng Đất Mũi hiện lên như thế nào?

Trả lời:

Sắc màu riêng của vùng Đất Mũi hiện lên qua những chi tiết sinh động, hoang sơ nhưng đầy quyến rũ. Tác giả vẽ lên một bức tranh thiên nhiên tươi mới với hình ảnh cây đước, bãi bùn sình, những vạt rừng ngập mặn xanh mướt, những cánh đồng và biển trời mênh mông. Vùng đất này hiện lên như một nơi chứa đựng cả sự hoang dã lẫn vẻ đẹp yên bình, một không gian mộc mạc nhưng không kém phần cuốn hút, nơi mà con người và thiên nhiên hòa quyện vào nhau.

Câu 6: Nêu nhận xét của bạn về cách sử dụng ngôn ngữ và các biện pháp tu từ trong tác phẩm.

Trả lời:

Ngôn ngữ trong tác phẩm của tác giả rất giàu hình ảnh và cảm xúc. Cách sử dụng ngôn từ đơn giản nhưng lại có sức gợi cảm mạnh mẽ, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người. Các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ được sử dụng một cách tinh tế, giúp tác giả làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên và những cảm xúc thầm kín của mình. Ví dụ như hình ảnh “mắt cay nhoè”, “hạt phù sa ròng ròng tươi mới” đều mang đậm tính chất tượng trưng, khiến người đọc cảm nhận được sự thấm thía của từng chi tiết trong tác phẩm.

Soạn bài Cà Mau quê xứ Kết nối đọc – viết

Từ ý của câu “Không có khói, mà sao bước chân lên tàu rời Mũi, mắt tôi chợt cay nhòe.”, hãy viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) nói về cảm xúc của tác giả đối với Mũi Cà Mau.

Đoạn văn:

Tác giả đã bộc lộ cảm xúc đầy tiếc nuối và bồi hồi khi rời Mũi Cà Mau. Dù không có khói hay sự vật chất nào rõ ràng gây ra cảm giác ấy, nhưng khi bước chân lên tàu, mắt tác giả bỗng cay nhòe, như thể cảm xúc bỗng dâng trào và không thể kìm nén được. Mũi Cà Mau, nơi tận cùng của đất nước, đã in sâu vào tâm trí tác giả không chỉ bởi cảnh sắc thiên nhiên hoang sơ, mà còn bởi sự gắn bó của con người với mảnh đất này. Đó là nơi lưu giữ những ký ức, những cảm xúc không thể nào quên. Dù đã rời đi, nhưng cảm giác luyến tiếc và yêu thương vẫn đọng lại, như một phần của tâm hồn tác giả. Cảm xúc này không thể diễn tả hết bằng lời, mà chỉ có thể cảm nhận qua ánh mắt, qua những giọt nước mắt âm thầm.

Lưu ý: Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo!

Soạn bài Cà Mau quê xứ môn Ngữ văn lớp 11 ngắn gọn, đầy đủ? Lớp 11 có tối đa bao nhiêu học sinh?

Soạn bài Cà Mau quê xứ môn Ngữ văn lớp 11 ngắn gọn, đầy đủ? Lớp 11 có tối đa bao nhiêu học sinh? (Hình từ Internet)

Lớp 11 có tối đa bao nhiêu học sinh?

Căn cứ khoản 3 Điều 16 Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học ban hành kèm Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT quy định về số lượng học sinh tối đa trong một lớp học cấp trung học phổ thông như sau:

Lớp học1. Học sinh được tổ chức theo lớp học. Mỗi lớp học có lớp trưởng và các lớp phó do học sinh ứng cử hoặc giáo viên chủ nhiệm giới thiệu, được học sinh trong lớp bầu chọn vào đầu mỗi năm học hoặc sau mỗi học kỳ. Mỗi lớp học được chia thành nhiều tổ học sinh; mỗi tổ học sinh có tổ trưởng và tổ phó do học sinh ứng cử hoặc giáo viên chủ nhiệm giới thiệu, được học sinh trong tổ bầu chọn vào đầu mỗi năm học hoặc sau mỗi học kỳ.2. Hoạt động của lớp học bảo đảm tính dân chủ, tự quản, hợp tác. Mỗi học sinh được chủ động thảo luận, tham gia xây dựng kế hoạch hoạt động của tổ và của lớp học với sự hỗ trợ của giáo viên.3. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định cụ thể số học sinh trong mỗi lớp học theo hướng giảm sĩ số học sinh trên lớp; bảo đảm mỗi lớp học ở các cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông có không quá 45 học sinh.4. Số học sinh trong mỗi lớp học của trường chuyên biệt được quy định trong quy chế tổ chức và hoạt động của trường chuyên biệt.

Theo quy định trên, số lượng học sinh cấp trung học phổ thông trong mỗi lớp học tối đa là 45 học sinh. Cho nên mỗi lớp học lớp 11 sẽ có tối đa là 45 học sinh

Thư viện trường THPT được quy định như thế nào?

Căn cứ Điều 42 Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học ban hành kèm Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT thì thư viện trường trung học được quy định như sau:

– Trường trung học có thư viện. Thư viện được tổ chức và hoạt động theo quy định về tiêu chuẩn thư viện trường phổ thông của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

– Thư viện nhà trường phục vụ hoạt động học tập, dạy học, nghiên cứu khoa học cho học sinh, giáo viên, cán bộ và nhân viên.

– Thư viện nhà trường được sắp xếp, bố trí an toàn, khoa học, thân thiện, sinh động và phù hợp với tâm sinh lý lứa tuổi học sinh trung học. Khuyến khích các nhà trường xây dựng thư viện mở, tạo không gian đọc riêng dành cho học sinh. Phát triển thư viện điện tử ở những nơi có điều kiện.

– Khuyến khích xã hội hóa trong phát triển thư viện.



Chuyên mục: Giáo Dục
Nguồn: THPT Phạm Kiệt