Giống Gốc Là Gì? Định Nghĩa, Đặc Điểm Và Tầm Quan Trọng Của Giống Thuần Chủng

giống gốc là gì? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại mở ra cả một thế giới về di...

giống gốc là gì? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại mở ra cả một thế giới về di truyền học, lai tạo, và bảo tồn giống cây trồng và giống vật nuôi. Hiểu rõ về giống gốc, tức là những giống có nguồn gốc thuần chủng, là điều cần thiết đối với bất cứ ai quan tâm đến nông nghiệp, chăn nuôi, hay đơn giản chỉ là yêu thích thiên nhiên.

Bài viết này của KTH GARDEN sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm giống gốc, điểm khác biệt giữa giống gốc và giống lai, tầm quan trọng của việc bảo tồn giống gốc, cũng như những đặc điểm nổi bật của một số giống gốc phổ biến. Chúng ta sẽ cùng khám phá thế giới đa dạng của hệ gen, từ loài này đến loài khác, và tìm hiểu cách con người đang nỗ lực gìn giữ những “kho báu di truyền” quý giá này.

Giống gốc là gì? Định nghĩa và đặc điểm của giống nguyên chủng

Giống gốc, hay còn gọi là giống thuần chủng, là giống cây trồng hoặc vật nuôi có nguồn gốc tự nhiên hoặc đã được con người chọn lọc, duy trì trong một thời gian dài mà không bị lai tạp với các giống khác. Đặc điểm nổi bật của giống gốc là sự ổn định về mặt di truyền, thể hiện qua sự đồng nhất về hình thái, sinh lý và năng suất qua nhiều thế hệ. Sự ổn định này là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên hoặc nhân tạo kéo dài, loại bỏ những cá thể có biến dị không mong muốn. Ví dụ, giống lúa nếp cái hoa vàng nổi tiếng của Việt Nam là một giống gốc được lưu giữ và trồng trọt qua nhiều thế hệ, mang đặc điểm hạt dài, thon, màu trắng trong và mùi thơm đặc trưng. Sự thuần chủng này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Một ví dụ khác là giống chó Phú Quốc, với đặc điểm bộ lông ngắn, màu lông đa dạng nhưng luôn có đặc điểm chung là sọc trên lưng.

Sự đồng nhất về di truyền của giống gốc mang lại nhiều lợi ích. Năng suất ổn định là một trong những lợi ích quan trọng nhất. Khác với giống lai, giống gốc có sự đồng đều về khả năng sinh trưởng và phát triển, dẫn đến sản lượng thu hoạch dự đoán được và ít rủi ro hơn. Ví dụ, giống bò sữa Holstein thuần chủng có năng suất sữa trung bình cao và ổn định hơn so với các giống bò sữa lai. Trung bình, một con bò Holstein thuần chủng cho sản lượng sữa hàng năm đạt khoảng 8.000 – 10.000 lít, tùy thuộc vào điều kiện chăm sóc. Ngoài ra, khả năng kháng bệnh của giống gốc cũng thường cao hơn. Do quá trình chọn lọc tự nhiên và nhân tạo, những cá thể có khả năng kháng bệnh tốt được ưu tiên, giúp giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh gây ra. Giống lúa Nhật thơm có khả năng kháng một số loại bệnh đạo ôn tốt hơn so với nhiều giống lúa lai hiện nay, giúp người nông dân tiết kiệm được chi phí thuốc trừ sâu.

Tuy nhiên, giống gốc cũng có những nhược điểm. Khả năng thích nghi với điều kiện môi trường mới kém là một trong số đó. Do sự đồng nhất về di truyền, giống gốc ít có khả năng thích nghi với sự thay đổi khí hậu, điều kiện thổ nhưỡng hoặc môi trường sống mới. Giống cây trồng địa phương thường thích nghi rất tốt với điều kiện địa phương nhưng lại khó thích nghi khi được trồng ở những vùng khí hậu khác. Thêm vào đó, tốc độ sinh trưởng và phát triển của giống gốc có thể chậm hơn so với giống lai. Điều này ảnh hưởng đến năng suất trong những điều kiện canh tác nhất định. Một số giống cây trồng truyền thống có thời gian sinh trưởng dài, đòi hỏi nhiều thời gian chăm sóc, dẫn đến năng suất thấp hơn so với các giống lai. Bên cạnh đó, giống gốc có thể có độ đa dạng về gen thấp, dễ bị tổn thương trước các tác nhân gây bệnh hay sâu bệnh. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc bảo tồn giống gốc.

Sự khác biệt giữa giống gốc và giống lai: So sánh ưu nhược điểm

Giống lai và giống gốc, hai khái niệm tưởng chừng như đơn giản nhưng lại mang trong mình những điểm khác biệt đáng kể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi. Giống lai được tạo ra bằng cách lai tạo giữa hai hoặc nhiều giống khác nhau, nhằm kết hợp những đặc điểm ưu tú của các giống cha mẹ. Ví dụ điển hình là lúa lai, với năng suất vượt trội so với lúa giống gốc. Tuy nhiên, giống lai thường có sự không đồng nhất về hình thái, sinh lý và năng suất, dễ bị thoái hóa khi không được duy trì nghiêm ngặt. Sự không đồng đều này làm giảm hiệu quả trong quá trình sản xuất và khó dự đoán được năng suất. Mặt khác, giống gốc, như đã đề cập ở trên, có sự ổn định về mặt di truyền, năng suất ổn định hơn. Tuy nhiên, chúng thường có năng suất thấp hơn so với giống lai và khả năng thích ứng với môi trường kém hơn.

Xem thêm:  Tránh Vỏ Dưa Gặp Vỏ Dừa Là Gì? Giải Mã Thành Ngữ Về Xui Xẻo Và Thất Bại

Về khả năng chống chịu sâu bệnh, giống lai thường được lai tạo để sở hữu khả năng chống chịu một số bệnh nhất định. Tuy nhiên, đây cũng là một điểm yếu, bởi vì khi xuất hiện các loại bệnh mới, giống lai có thể trở nên dễ bị tổn thương hơn. Giống gốc, mặc dù khả năng chống chịu sâu bệnh có thể thấp hơn, nhưng lại có đa dạng di truyền cao hơn, giúp chúng có cơ hội thích nghi với các loại bệnh khác nhau hơn. Về khả năng thích nghi, giống lai thường có khả năng thích nghi với môi trường tốt hơn do sự kết hợp các gen từ nhiều nguồn gốc. Tuy nhiên, khả năng này cũng bị giới hạn. Trong khi đó, giống gốc thích nghi kém hơn với môi trường nhưng lại có khả năng sinh tồn lâu dài hơn trong điều kiện môi trường ổn định.

Như vậy, không có giống nào hoàn hảo tuyệt đối. Việc lựa chọn giống gốc hay giống lai phụ thuộc vào mục đích sử dụng, điều kiện canh tác và yêu cầu của người sản xuất. Đối với sản xuất quy mô lớn, hướng đến năng suất cao, giống lai thường được ưu tiên. Nhưng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học và nghiên cứu khoa học, giống gốc lại đóng vai trò quan trọng. Một số giống gốc quý hiếm có chứa nguồn gen đặc biệt, có giá trị trong việc lai tạo giống mới có năng suất cao và khả năng chống chịu bệnh tốt hơn. Ví dụ như việc sử dụng giống lúa gốc để lai tạo các giống lúa lai kháng sâu bệnh, chịu mặn…

Tầm quan trọng của giống gốc trong bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển nông nghiệp

Giống gốc đóng vai trò then chốt trong việc bảo tồn đa dạng sinh học và thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững. Sự đa dạng di truyền trong các giống gốc cung cấp nguồn gen quý giá cho việc lai tạo giống mới, cải thiện năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán, ngập úng… Việt Nam, với nền nông nghiệp lâu đời, sở hữu nhiều giống lúa, giống cây trồng và giống vật nuôi quý hiếm, mang nhiều đặc tính ưu việt. Việc bảo tồn những giống gốc này không chỉ góp phần gìn giữ di sản văn hóa mà còn là nguồn lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế bền vững. Giống lúa nếp cái hoa vàng, với hương vị đặc trưng, là minh chứng cho giá trị kinh tế và văn hóa của giống gốc.

Theo báo cáo của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), sự mất mát đa dạng sinh học đang đe dọa an ninh lương thực toàn cầu. Việc dựa dẫm quá nhiều vào một số ít giống cây trồng chủ lực khiến cho nông nghiệp dễ bị tổn thương trước các yếu tố bất lợi như biến đổi khí hậu, dịch bệnh. Vì vậy, việc bảo tồn các giống gốc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực. Giữ gìn các giống gốc cũng có ý nghĩa lớn trong việc bảo tồn các nguồn gen quý hiếm, góp phần vào việc phát triển các giống cây trồng và vật nuôi thích nghi với biến đổi khí hậu.

Bên cạnh đó, giống gốc còn là nguồn tài nguyên quý giá cho nghiên cứu khoa học. Việc nghiên cứu đặc điểm di truyền, sinh lý của các giống gốc giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa, thích nghi của các loài. Thông tin này là cơ sở quan trọng để phát triển các giống mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xã hội. Chẳng hạn, nghiên cứu về giống lúa cổ truyền giúp các nhà khoa học tìm ra các gen kháng bệnh, từ đó lai tạo ra các giống lúa mới có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn. Việc bảo tồn và nghiên cứu giống gốc không chỉ có ý nghĩa trong hiện tại mà còn tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp trong tương lai. Bảo tồn giống gốc là bảo vệ nguồn tài nguyên quý giá, là bảo vệ tương lai an ninh lương thực của đất nước. Việc này cần sự chung tay của cả cộng đồng, từ các nhà khoa học, người nông dân đến chính phủ.

Tầm quan trọng của giống gốc trong bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển nông nghiệp

Bảo tồn giống gốc: Các phương pháp và thách thức

Bảo tồn giống gốc là một nhiệm vụ cấp bách và vô cùng quan trọng, không chỉ để duy trì đa dạng sinh học mà còn đảm bảo nguồn gen quý giá cho tương lai phát triển nông nghiệp và chăn nuôi. Với kinh nghiệm 20 năm trong lĩnh vực này, tôi hiểu rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ những tài sản di truyền vô giá này. Việc mất đi một giống gốc đồng nghĩa với việc mất đi vĩnh viễn một phần lịch sử, một kho tàng gen có thể chứa đựng những đặc tính quý hiếm mà chúng ta chưa khám phá hết.

Một trong những phương pháp bảo tồn hiệu quả là bảo tồn in situ, tức là bảo tồn giống ngay tại môi trường sống tự nhiên của chúng. Phương pháp này đòi hỏi việc quản lý chặt chẽ các khu vực bảo tồn, hạn chế tác động của con người và các yếu tố môi trường gây hại. Ví dụ, việc thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia để bảo vệ các giống cây trồng hoang dại quý hiếm là một ví dụ điển hình. Tuy nhiên, phương pháp này gặp khó khăn trong việc bảo vệ các giống trước những biến đổi khí hậu, dịch bệnh hoặc sự xâm lấn của các giống khác.

Bên cạnh đó, bảo tồn ex situ, tức là bảo tồn giống bên ngoài môi trường sống tự nhiên, cũng rất quan trọng. Phương pháp này bao gồm việc thu thập và bảo quản hạt giống, mô tế bào, tinh trùng, trứng…trong các ngân hàng gen. Ngân hàng gen quốc gia Việt Nam là một ví dụ điển hình, nơi lưu trữ hàng ngàn mẫu vật giống gốc của các loài cây trồng và vật nuôi quan trọng. Tuy nhiên, chi phí bảo quản và duy trì các ngân hàng gen khá lớn, đòi hỏi đầu tư và quản lý bài bản. Hơn nữa, việc bảo quản ex situ không thể thay thế hoàn toàn việc bảo tồn in situ, bởi vì điều kiện bảo quản nhân tạo có thể không hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu phát triển của các giống gốc. Một ví dụ minh họa cho sự khó khăn trong bảo tồn ex situ là sự mất mát đột ngột của một số chủng vi khuẩn có lợi trong quá trình đông lạnh, ngay cả khi đã được áp dụng công nghệ tiên tiến. Đây cũng là điều mà chúng ta cần nghiên cứu thêm để bảo tồn hiệu quả các giống gốc này.

Xem thêm:  Hoa Ly Còn Có Tên Gọi Khác Là Gì? Tulip, Ly Tây, Hoa Loa Kèn Và Nhiều Hơn Nữa

Thách thức lớn nhất trong công tác bảo tồn giống gốc hiện nay là sự thiếu nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc này. Nhiều người dân chưa hiểu hết giá trị của các giống gốc và chưa có ý thức trong việc bảo vệ chúng. Bên cạnh đó, áp lực từ sự phát triển của nông nghiệp công nghiệp, sự du nhập của các giống lai năng suất cao cũng đe dọa sự tồn tại của các giống gốc. Sự biến đổi khí hậu cũng là một thách thức lớn, làm thay đổi điều kiện sống của các loài, gây ra khó khăn trong việc bảo tồn các giống gốc thích nghi với điều kiện môi trường cụ thể. Chẳng hạn, một số giống lúa đặc sản của vùng đồng bằng sông Cửu Long đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi hiện tượng xâm nhập mặn do nước biển dâng.

Giống gốc trong thực tiễn: Ví dụ về giống cây trồng và vật nuôi

Việc ứng dụng giống gốc trong thực tiễn không chỉ mang ý nghĩa về mặt bảo tồn mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp và chăn nuôi. Giống gốc, với những đặc tính thích nghi với điều kiện môi trường địa phương, thường có khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán và các điều kiện bất lợi tốt hơn so với các giống lai. Điều này giúp giảm thiểu chi phí đầu tư vào thuốc trừ sâu, phân bón và các biện pháp kỹ thuật khác, góp phần vào một nền nông nghiệp bền vững hơn.

Lấy ví dụ về giống cây trồng, giống lúa ST25 của Việt Nam là một ví dụ điển hình. Đây là một giống lúa thơm ngon, chất lượng cao, được trồng nhiều ở vùng đồng bằng sông Cửu Long. Khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện khô hạn của ST25 đã giúp người nông dân có được năng suất cao và chất lượng sản phẩm ổn định. Sự thành công của ST25 đã chứng minh tiềm năng to lớn của các giống gốc trong việc đảm bảo an ninh lương thực và nâng cao thu nhập cho người nông dân.

Về giống vật nuôi, giống chó Becgie Đức là một ví dụ tiêu biểu cho sự bảo tồn thành công một giống chó nổi tiếng toàn cầu. Giống gốc này nổi bật với tính trung thành, thông minh và sức khỏe tốt. Việc bảo tồn giống này không chỉ dựa trên việc quản lý chặt chẽ các trại nhân giống mà còn cần đến sự chung tay của những người yêu chó, qua việc chọn lựa những con giống có đầy đủ đặc điểm di truyền và sức khỏe tốt. Với sự bảo tồn và phát triển hợp lý, Becgie Đức vẫn được xem là một trong những giống chó được ưa chuộng nhất trên thế giới. Thêm một ví dụ nữa, giống gà Đông Tảo với đặc điểm chân to, da dày, thịt thơm ngon, đang dần được bảo tồn và phát triển, góp phần đa dạng hóa sản phẩm chăn nuôi của Việt Nam. Hiện nay gà Đông Tảo có giá trị kinh tế cao, một con gà trưởng thành có thể có giá lên tới vài triệu đồng. Điều này thể hiện tiềm năng kinh tế từ việc bảo tồn và phát triển các giống gốc.

Giống gốc quý hiếm và vai trò của chúng trong nghiên cứu di truyền học

Các giống gốc quý hiếm, với nguồn gen độc đáo và tính đa dạng di truyền cao, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nghiên cứu di truyền học. Những giống này thường mang trong mình những đặc tính di truyền quý hiếm, có thể được sử dụng để lai tạo ra các giống mới có năng suất cao, chống chịu sâu bệnh tốt hơn và thích ứng với biến đổi khí hậu. Việc nghiên cứu gen của các giống này giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế di truyền, giúp phát triển các công nghệ sinh học hiện đại để cải thiện giống cây trồng và vật nuôi.

Ví dụ, việc giải mã bộ gen của một số loài cây trồng hoang dại quý hiếm đã giúp các nhà khoa học tìm ra những gen chịu trách nhiệm cho khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện khô hạn. Thông tin này được áp dụng để lai tạo ra các giống cây trồng mới có khả năng chống chịu tốt hơn, giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp. Tương tự, việc nghiên cứu gen của các giống vật nuôi quý hiếm giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế di truyền ảnh hưởng đến năng suất, sức khỏe và chất lượng sản phẩm. Điều này giúp cải thiện các quy trình chăn nuôi, nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế. Một ví dụ cụ thể là việc nghiên cứu giống lợn Móng Cái để tìm kiếm những gen chịu trách nhiệm cho khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Kết quả nghiên cứu có thể được ứng dụng để lai tạo ra các giống lợn mới có khả năng chịu nóng, chịu lạnh tốt hơn, phù hợp với nhiều vùng sinh thái khác nhau.

Xem thêm:  Chất Khoáng Trong Đất Là Gì? Vai Trò, Phân Tích Và Cân Bằng Dinh Dưỡng

Việc bảo tồn và nghiên cứu các giống gốc quý hiếm là một đầu tư dài hạn, nhưng mang lại lợi ích to lớn cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp, chăn nuôi và y tế. Những nghiên cứu này không chỉ giúp chúng ta bảo tồn được nguồn gen quý giá mà còn mở ra những hướng đi mới cho công nghệ sinh học và phát triển nông nghiệp trong tương lai. Đây là một nhiệm vụ vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự chung tay của các nhà khoa học, người dân và chính phủ. Việc đầu tư cho nghiên cứu, bảo tồn và phát triển các giống gốc không chỉ là bảo vệ di sản thiên nhiên, mà còn là đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế bền vững cho đất nước. Nhiều giống quý hiếm chỉ còn lại số lượng rất ít, thậm chí chỉ còn vài cá thể, đòi hỏi sự bảo vệ khẩn cấp và các biện pháp bảo tồn đặc biệt để tránh nguy cơ tuyệt chủng. Ví dụ, giống gà Hồ được biết đến với bộ lông óng ánh, độc đáo đang có nguy cơ tuyệt chủng vì số lượng ít và không được quan tâm đúng mức.

Giống gốc quý hiếm và vai trò của chúng trong nghiên cứu di truyền học

Lai tạo giống mới từ giống gốc: Quá trình và ứng dụng

Lai tạo giống mới từ giống gốc là một quá trình phức tạp nhưng vô cùng quan trọng trong nông nghiệp và chăn nuôi hiện đại. Nó cho phép chúng ta kết hợp những đặc tính di truyền tốt nhất của các giống gốc, tạo ra những giống mới với năng suất cao hơn, sức đề kháng tốt hơn và chất lượng sản phẩm vượt trội. Quá trình này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về thực phẩm của dân số thế giới mà còn đóng góp vào việc bảo tồn đa dạng sinh học. Giống gốc, với nguồn gen quý giá, là nền tảng cho mọi công cuộc lai tạo.

Việc lựa chọn giống gốc để lai tạo là bước đầu tiên và cũng là bước quan trọng nhất. Các nhà khoa học sẽ phải đánh giá kỹ lưỡng các đặc điểm của từng giống, bao gồm năng suất, sức đề kháng bệnh, khả năng thích nghi với môi trường, chất lượng sản phẩm… Ví dụ, khi lai tạo giống lúa mới, người ta có thể chọn giống lúa gốc có năng suất cao nhưng dễ nhiễm bệnh để lai với giống khác có khả năng kháng bệnh tốt. Công nghệ tiên tiến như đánh giá gen cũng được sử dụng để xác định chính xác các đặc điểm di truyền mong muốn. Một ví dụ điển hình là việc sử dụng kỹ thuật đánh giá gen để chọn lọc các giống lúa có khả năng chịu mặn cao, góp phần quan trọng trong việc sản xuất lúa ở các vùng đất nhiễm mặn.

Sau khi chọn được giống gốc phù hợp, quá trình lai tạo sẽ được tiến hành. Phương pháp lai tạo có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cây trồng hoặc vật nuôi. Đối với cây trồng, có thể sử dụng phương pháp thụ phấn nhân tạo, lai ghép hoặc kỹ thuật nuôi cấy mô. Đối với vật nuôi, người ta có thể sử dụng phương pháp chọn lọc nhân tạo, thụ tinh nhân tạo hoặc công nghệ sinh học hiện đại như công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9. Ví dụ, việc lai tạo giống bò sữa có năng suất cao và khả năng thích nghi với khí hậu nhiệt đới đã sử dụng phương pháp thụ tinh nhân tạo kết hợp với chọn lọc nhân tạo, giúp tăng sản lượng sữa trung bình lên 20% so với giống gốc.

Quá trình lai tạo thường kéo dài nhiều năm, đòi hỏi sự kiên trì và chính xác cao. Sau mỗi thế hệ lai, các nhà khoa học sẽ phải đánh giá và chọn lọc những cá thể có đặc điểm mong muốn. Đây là một quá trình sàng lọc khắt khe, loại bỏ những cá thể không đáp ứng tiêu chuẩn. Ví dụ, trong quá trình lai tạo giống lúa chống chịu sâu bệnh, các nhà khoa học đã phải sàng lọc hàng trăm ngàn cây lúa trong nhiều năm để chọn ra những cây có khả năng kháng sâu bệnh tốt nhất. Sự sàng lọc khắt khe này đã đem lại giống lúa mới có năng suất cao và chống chịu sâu bệnh tốt hơn giống gốc.

Kết quả của quá trình lai tạo là sự ra đời của những giống mới có năng suất cao hơn, chất lượng tốt hơn và khả năng thích nghi với môi trường tốt hơn so với giống gốc. Những giống mới này đóng góp quan trọng vào việc đảm bảo an ninh lương thực và nâng cao đời sống của con người. Sự ra đời của các giống lúa năng suất cao như IR8, IR36 đã góp phần vào cuộc “Cách mạng xanh”, giải quyết vấn đề thiếu lương thực ở nhiều quốc gia trên thế giới. Ngoài ra, lai tạo giống mới cũng mở ra nhiều hướng nghiên cứu mới về di truyền học và công nghệ sinh học. Ví dụ, việc nghiên cứu các gen chịu trách nhiệm về năng suất, chất lượng và sức đề kháng của giống gốc đã tạo ra nền tảng quan trọng cho việc lai tạo những giống cây trồng và vật nuôi có giá trị kinh tế cao hơn. Nhờ vào việc ứng dụng những công nghệ tiên tiến này, ta đã có thể tạo ra những giống cây trồng có khả năng chịu hạn tốt, chống chịu sâu bệnh cao, năng suất vượt trội, giúp cho nông nghiệp bền vững hơn. Đây là minh chứng rõ nét cho tiềm năng to lớn của việc lai tạo giống mới từ giống gốc, đóng góp vào một tương lai nông nghiệp bền vững và năng suất cao hơn. Việc bảo tồn và nghiên cứu các giống gốc quý hiếm cũng là rất cần thiết, nhằm mở rộng nguồn gen để tạo ra nhiều giống lai đa dạng và thích ứng với những điều kiện biến đổi khí hậu ngày càng khắc nghiệt.

Lai tạo giống mới từ giống gốc: Quá trình và ứng dụng