Đất Mùn Là Gì? Thành Phần, Tính Chất & Lợi Ích Cho Cây Trồng

Đất mùn là gì? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại mở ra cả một thế giới về thành...

Đất mùn là gì? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại mở ra cả một thế giới về thành phần cấu tạo của đất, ảnh hưởng của nó đến sự phát triển của cây trồng, và vai trò không thể thiếu trong nông nghiệp bền vững. Từ nguồn gốc hình thành từ sự phân huỷ của chất hữu cơ như phân chuồng, mùn trấu, hay mùn dừa, đất mùn mang trong mình những bí quyết giúp đất trở nên màu mỡ.

Bài viết này của KTH GARDEN sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đất mùn: tìm hiểu thành phần, tính chất, lợi ích, cách làm đất mùn hiệu quả, và cách sử dụng nó để cải tạo đất trồng, tăng độ phì nhiêu và giúp cây cối phát triển mạnh mẽ. Hãy cùng khám phá những điều thú vị về loại đất đặc biệt này!

Đất mùn là gì? Định nghĩa, đặc điểm và nguồn gốc

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đất, tôi xin khẳng định rằng đất mùn là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công trong nông nghiệp. Nó không chỉ là một loại đất, mà còn là một hệ sinh thái sống động, đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng cây trồng và duy trì sự cân bằng sinh thái. Vậy đất mùn là gì?

Đất mùn, hay còn gọi là đất hữu cơ, là lớp đất mặt màu sẫm, giàu chất hữu cơ được hình thành từ sự phân hủy một phần của các chất hữu cơ thực vật và động vật. Quá trình này diễn ra nhờ hoạt động của các vi sinh vật trong đất, biến những tàn dư hữu cơ thành một dạng chất mùn phức tạp, giàu dinh dưỡng. Sự hình thành đất mùn là một quá trình tự nhiên, chậm chạp, đòi hỏi thời gian và điều kiện môi trường thích hợp. Tốc độ phân hủy phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa), loại chất hữu cơ, và hoạt động của hệ sinh vật đất. Ví dụ, trong điều kiện khí hậu ấm áp, ẩm ướt, quá trình phân hủy diễn ra nhanh hơn, tạo ra nhiều đất mùn hơn so với vùng khô hạn, lạnh giá.

Một đặc điểm quan trọng phân biệt đất mùn với các loại đất khác là cấu trúc của nó. Đất mùn thường có cấu trúc rất xốp, tơi xốp, nhờ đó mà khả năng thấm nước và giữ ẩm rất cao. Cấu trúc này là kết quả của sự kết dính giữa các hạt đất với chất hữu cơ, tạo nên các lỗ rỗng giúp không khí dễ dàng lưu thông. Điều này cực kỳ quan trọng cho sự phát triển bộ rễ cây, vì rễ cần cả nước và không khí để hô hấp và hấp thụ dinh dưỡng. Kết cấu đất mùn có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và thành phần của chất hữu cơ ban đầu. Ví dụ, mùn lá thường có cấu trúc nhẹ hơn mùn trấu.

Thành phần của đất mùn rất đa dạng và phức tạp. Nó bao gồm một lượng lớn chất hữu cơ (thường chiếm từ 10% đến hơn 30% trọng lượng), cùng với các khoáng chất, vi sinh vật, và nước. Chất hữu cơ trong đất mùn không chỉ là nguồn cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các tính chất lý, hóa, sinh học của đất. Cụ thể, chất hữu cơ giúp tăng độ phì nhiêu, khả năng giữ nước, giữ chất dinh dưỡng, và hoạt động của vi sinh vật trong đất. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng đất mùn có chứa hơn 100 tỷ vi sinh vật trong mỗi gam đất, đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ và cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.

Độ pH của đất mùn thường nằm trong khoảng trung tính đến hơi axit (khoảng 5.5-7.0), tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc của chất hữu cơ. Độ ẩm của đất mùn thường cao hơn so với các loại đất khác, nhờ khả năng giữ nước tuyệt vời của nó. Một trong những chỉ số ít được đề cập nhưng rất quan trọng là hàm lượng chất mùn trong đất, thường được đo bằng phần trăm khối lượng, thể hiện độ phong phú của chất hữu cơ. Đất mùn với hàm lượng chất mùn cao cho thấy đất có độ phì nhiêu cao, màu sắc đậm hơn và khả năng giữ nước tốt hơn. Đây là điểm cần quan tâm đặc biệt khi đánh giá chất lượng đất.

Thành phần và tính chất của đất mùn: Cấu trúc, độ pH, độ ẩm

Thành phần chính của đất mùn là chất hữu cơ phân hủy, bao gồm xác động vật, thực vật, vi sinh vật… Chất hữu cơ này trải qua nhiều giai đoạn phân hủy, tạo thành các hợp chất humic phức tạp. Các hợp chất này là những đại phân tử hữu cơ với cấu trúc đa dạng, quyết định phần lớn các tính chất lý hóa của đất mùn. Chất hữu cơ chiếm tỷ lệ lớn trong đất mùn, thường từ 10-30%, tạo nên màu đen đặc trưng. Sự phong phú của chất hữu cơ cũng quyết định đến khả năng giữ nước, dinh dưỡng của đất.

Cấu trúc đất mùn là một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến khả năng thông thoáng, khả năng giữ nước và dinh dưỡng cho cây trồng. Đất mùn lý tưởng có cấu trúc hạt nhỏ, tạo thành các khoảng trống giúp cho việc trao đổi khí, nước diễn ra dễ dàng. Cấu trúc này cũng tạo điều kiện cho rễ cây phát triển mạnh mẽ, giúp cây hấp thụ nước và dinh dưỡng hiệu quả hơn. Một số loại đất mùn, như mùn lá, có cấu trúc nhẹ hơn, dễ bị xói mòn nếu không được quản lý tốt.

Xem thêm:  Cát Bò Là Gì? Nguồn Gốc, Ứng Dụng Và Giá Cát Bò Trong Xây Dựng

Độ pH là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính chất hóa học của đất mùn. Độ pH của đất mùn thường dao động trong khoảng từ 5.5 đến 7.0, tức là từ hơi axit đến trung tính. Tuy nhiên, tùy thuộc vào nguồn gốc chất hữu cơ, độ pH có thể thay đổi. Ví dụ, đất mùn từ lá cây thường có độ pH hơi chua hơn so với đất mùn từ phân chuồng. Độ pH thích hợp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Nếu độ pH quá thấp hoặc quá cao, cây trồng sẽ khó hấp thụ dinh dưỡng, dẫn đến sự phát triển kém.

Độ ẩm là một trong những tính chất quan trọng nhất của đất mùn. Nhờ vào cấu trúc xốp và hàm lượng chất hữu cơ cao, đất mùn có khả năng giữ nước rất tốt. Khả năng giữ nước này giúp cây trồng có đủ nước để sinh trưởng và phát triển, đặc biệt là trong điều kiện khô hạn. Một thí nghiệm đã cho thấy, đất mùn có thể giữ được lượng nước gấp 2-3 lần so với các loại đất khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ ẩm quá cao cũng có thể gây hại cho cây trồng, vì sẽ làm cho rễ cây thiếu oxy.

Lợi ích của đất mùn đối với cây trồng và cải tạo đất

Đất mùn mang lại vô số lợi ích cho cây trồng và quá trình cải tạo đất. Lợi ích đầu tiên và quan trọng nhất là khả năng cung cấp dinh dưỡng dồi dào cho cây trồng. Sự phân hủy của chất hữu cơ trong đất mùn giải phóng một lượng lớn các chất dinh dưỡng như nitơ, phốt pho, kali và các nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây. Các chất dinh dưỡng này được giải phóng dần dần, cung cấp nguồn dinh dưỡng ổn định và lâu dài cho cây trồng, giúp cây phát triển khỏe mạnh và cho năng suất cao. Một nghiên cứu cho thấy rằng, cây trồng trên đất mùn có năng suất cao hơn 20-30% so với cây trồng trên đất nghèo chất hữu cơ.

Đất mùn cũng giúp cải thiện cấu trúc đất, làm cho đất trở nên tơi xốp, thông thoáng hơn. Cấu trúc này giúp cho rễ cây dễ dàng phát triển, hấp thụ nước và dinh dưỡng hiệu quả hơn. Hơn nữa, cấu trúc xốp của đất mùn giúp cải thiện khả năng thoát nước, ngăn ngừa tình trạng úng ngập, đặc biệt quan trọng trong các vùng đất trũng hoặc đất có độ ẩm cao. Điều này giúp cho rễ cây không bị ngạt thở, đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh.

Một lợi ích quan trọng khác của đất mùn là khả năng giữ ẩm cao. Chất hữu cơ trong đất mùn có khả năng giữ nước rất tốt, giúp đất luôn giữ được độ ẩm cần thiết cho cây trồng, đặc biệt là trong điều kiện khô hạn. Khả năng giữ ẩm này giúp cây trồng vượt qua được các giai đoạn khô hạn, giảm thiểu thiệt hại do thiếu nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều kiện biến đổi khí hậu ngày càng khắc nghiệt, với những đợt hạn hán ngày càng thường xuyên và kéo dài.

Ngoài ra, đất mùn còn giúp cải thiện hoạt động của vi sinh vật đất. Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và duy trì sự cân bằng sinh thái trong đất. Đất mùn cung cấp môi trường sống lý tưởng cho vi sinh vật, giúp cho chúng phát triển mạnh mẽ, tăng cường khả năng phân hủy chất hữu cơ và cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng. Điều này làm tăng tính bền vững của hệ sinh thái đất, giúp cho đất khỏe mạnh và năng suất hơn. Một nghiên cứu cho thấy rằng, sự đa dạng sinh học trong đất mùn cao hơn rất nhiều so với đất nghèo dinh dưỡng.

Việc sử dụng đất mùn trong nông nghiệp góp phần quan trọng vào việc cải thiện chất lượng đất và nâng cao năng suất cây trồng. Nó là một phần không thể thiếu trong nền nông nghiệp bền vững, giúp bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh lương thực. Bên cạnh đó, việc sử dụng đất mùn còn giúp giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Một điều quan trọng nữa là, đất mùn có khả năng hấp thụ và giữ lại một số kim loại nặng, góp phần làm sạch môi trường đất bị ô nhiễm. Đây là một lợi ích không nhỏ trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng.

Lợi ích của đất mùn đối với cây trồng và cải tạo đất

Các loại đất mùn phổ biến và cách phân biệt

Trên hành trình làm giàu cho đất và nuôi dưỡng cây trồng, việc hiểu rõ các loại đất mùn là điều vô cùng quan trọng. Không phải tất cả các loại đất mùn đều giống nhau. Chúng khác nhau về nguồn gốc, thành phần, cấu trúc và cả hiệu quả sử dụng. Việc lựa chọn đúng loại đất mùn phù hợp với loại cây trồng và điều kiện đất đai sẽ tối ưu hóa hiệu quả canh tác. Hãy cùng tôi khám phá một số loại đất mùn phổ biến và cách phân biệt chúng để bạn có thể đưa ra quyết định thông minh nhất cho vườn tược của mình.

Mùn lá, một trong những loại đất mùn phổ biến nhất, được tạo ra từ quá trình phân hủy tự nhiên của lá cây rụng. Thành phần chính của mùn lá là các chất hữu cơ đã được phân hủy một phần, tạo nên một cấu trúc xốp, giàu chất dinh dưỡng. Mùn lá thường có màu nâu đen, giữ ẩm tốt và cung cấp một lượng lớn vi sinh vật có lợi cho đất. Tuy nhiên, tùy thuộc vào loại cây tạo nên mùn lá, độ pH và hàm lượng dinh dưỡng có thể thay đổi. Ví dụ, mùn lá thông thường có tính axit nhẹ, trong khi mùn lá cây họ đậu lại giàu nitơ. Sử dụng mùn lá giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng thoát nước và giữ ẩm, rất thích hợp cho nhiều loại cây trồng.

Xem thêm:  Nhân Giống Là Gì? Phương Pháp, Kỹ Thuật Và Ứng Dụng Trong Nông Nghiệp

Mùn trấu, được tạo ra từ vỏ trấu của cây lúa sau khi thu hoạch, là một nguồn tài nguyên dồi dào và thân thiện với môi trường. Mùn trấu có đặc điểm nhẹ, xốp, khả năng thoát nước tốt, lý tưởng cho đất nặng, dễ bị úng nước. Tuy nhiên, mùn trấu có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn so với mùn lá và có thể cần bổ sung thêm phân bón để cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cây trồng. Mùn trấu thường được sử dụng để cải thiện độ thoáng khí của đất, giảm hiện tượng nén chặt và giữ ẩm cho đất trong thời gian dài. Thực tế cho thấy, việc trộn mùn trấu với các loại phân hữu cơ khác như phân bò hoai mục sẽ tạo nên hỗn hợp đất trồng lý tưởng.

Mùn dừa, một sản phẩm phụ của ngành công nghiệp dừa, ngày càng được ưa chuộng trong nông nghiệp. Mùn dừa có khả năng giữ nước và dinh dưỡng tuyệt vời, đồng thời có độ pH trung tính, thích hợp cho nhiều loại cây trồng. Cấu trúc xốp của mùn dừa giúp rễ cây phát triển mạnh mẽ, đồng thời cung cấp môi trường sống lý tưởng cho vi sinh vật có lợi. Mùn dừa thường được sử dụng trong trồng cây trong chậu, vườn ươm và trồng rau sạch. Tuy nhiên, mùn dừa cần được xử lý kỹ lưỡng trước khi sử dụng để loại bỏ muối và các chất gây hại có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.

Phân biệt các loại đất mùn không khó, nhưng cần sự quan sát kỹ lưỡng. Quan sát màu sắc, độ xốp, và nguồn gốc sẽ giúp bạn xác định chính xác loại đất mùn. Mùn lá thường có màu nâu đen, cấu trúc tương đối chặt hơn so với mùn trấu. Mùn trấu có màu vàng nhạt và rất nhẹ, xốp. Mùn dừa có màu nâu sẫm, giữ ẩm tốt và thường được đóng gói thành từng viên hoặc khối. Ngoài ra, việc kiểm tra độ pH và thành phần dinh dưỡng bằng các dụng cụ chuyên dụng sẽ giúp bạn có được thông tin chính xác hơn về chất lượng đất mùn. Một số loại đất mùn có thể có lẫn tạp chất, do đó hãy lựa chọn các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng được đảm bảo.

Cách làm đất mùn hữu cơ tại nhà: Hướng dẫn chi tiết

Tự làm đất mùn hữu cơ tại nhà không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp bạn kiểm soát chất lượng nguyên liệu, đảm bảo an toàn cho cây trồng và môi trường. Với hướng dẫn chi tiết sau đây, bạn hoàn toàn có thể tự tạo ra nguồn đất mùn giàu dinh dưỡng cho vườn rau của mình.

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu. Nguyên liệu chính để làm đất mùn là các chất thải hữu cơ như vỏ rau củ quả, lá cây khô, cỏ dại, vỏ trứng, bã cà phê… Hãy đảm bảo nguyên liệu sạch sẽ, không bị nhiễm bệnh hay hóa chất. Số lượng nguyên liệu tùy thuộc vào quy mô làm đất mùn của bạn. Ví dụ, để làm một đống mùn khoảng 1m3, bạn cần khoảng 500kg nguyên liệu hữu cơ.

Bước 2: Xây dựng hố ủ hoặc thùng ủ. Bạn có thể sử dụng hố đất hoặc thùng ủ bằng nhựa hoặc gỗ. Hố ủ cần có kích thước phù hợp với lượng nguyên liệu, độ sâu tối thiểu 50cm. Thùng ủ phải có nắp đậy để giữ ẩm và tránh côn trùng. Lưu ý, vị trí đặt hố hoặc thùng ủ cần thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu dùng thùng ủ, cần khoan lỗ để thoát nước và thông khí.

Bước 3: Trộn nguyên liệu và ủ. Cho các nguyên liệu đã chuẩn bị vào hố hoặc thùng ủ, xen kẽ các lớp nguyên liệu khô và ướt để tạo độ ẩm cân bằng. Tỷ lệ nguyên liệu khô và ướt lý tưởng là 1:1. Sau đó, phủ một lớp đất mỏng lên trên cùng để giữ ẩm và tránh côn trùng.

Bước 4: Quá trình ủ. Quá trình ủ diễn ra trong vòng 3-6 tháng, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và loại nguyên liệu. Trong quá trình ủ, cần thường xuyên kiểm tra độ ẩm và tưới nước khi cần thiết. Nếu thấy đống mùn quá khô, hãy tưới nước vừa đủ để giữ ẩm. Ngược lại, nếu quá ẩm, cần đảo trộn và làm thoáng để tránh bị thối rữa. Việc đảo trộn đống mùn khoảng 2-3 tháng một lần sẽ giúp quá trình phân huỷ diễn ra hiệu quả hơn.

Bước 5: Hoàn thiện. Sau khi quá trình ủ hoàn tất, bạn sẽ thu được đất mùn màu đen, có mùi thơm đặc trưng. Lúc này, đất mùn đã được phân huỷ hoàn toàn và có thể sử dụng để trồng cây. Trước khi sử dụng, sàng lọc đất mùn để loại bỏ các mảnh vụn lớn.

Việc làm đất mùn hữu cơ tại nhà đòi hỏi sự kiên nhẫn và cần mẫn. Tuy nhiên, thành quả thu được sẽ rất đáng giá: nguồn đất mùn chất lượng cao, an toàn và thân thiện với môi trường.

Ứng dụng của đất mùn trong nông nghiệp bền vững

Trong bối cảnh nông nghiệp bền vững đang ngày càng được chú trọng, đất mùn đóng vai trò then chốt. Không chỉ là một chất cải tạo đất, đất mùn còn là chìa khóa để xây dựng hệ sinh thái đất khỏe mạnh, năng suất cao và bảo vệ môi trường.

Xem thêm:  Năm Nhuận Tiếng Anh Là Gì? Leap Year: Định Nghĩa, Quy Tắc Và Ví Dụ

Cải thiện cấu trúc đất: Đất mùn giúp cải thiện đáng kể cấu trúc đất, tăng độ tơi xốp, khả năng thoát nước và giữ ẩm. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bộ rễ cây, giúp cây hấp thụ nước và dinh dưỡng hiệu quả hơn. Nghiên cứu cho thấy, đất mùn có thể làm tăng hàm lượng chất hữu cơ trong đất lên đến 2-3%, giúp đất trở nên màu mỡ hơn.

Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng: Đất mùn chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, bao gồm nitơ, phốt pho, kali và các nguyên tố vi lượng khác. Các chất dinh dưỡng này được giải phóng dần dần, cung cấp nguồn dinh dưỡng ổn định cho cây trồng trong suốt chu kỳ sinh trưởng. Thêm vào đó, đất mùn còn thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất, giúp cây hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.

Bảo vệ môi trường: Sử dụng đất mùn góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón hóa học. Đất mùn là một nguồn phân bón hữu cơ hoàn toàn tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học cũng giúp bảo vệ nguồn nước ngầm và giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Theo một nghiên cứu của Đại học Cornell, việc sử dụng đất mùn trong nông nghiệp có thể làm giảm lượng khí thải carbon lên đến 10%.

Nâng cao năng suất cây trồng: Với khả năng cải thiện cấu trúc đất, cung cấp dinh dưỡng và bảo vệ môi trường, đất mùn góp phần đáng kể vào việc nâng cao năng suất cây trồng. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc sử dụng đất mùn có thể làm tăng năng suất cây trồng từ 10-20%, tùy thuộc vào loại cây trồng và điều kiện đất đai. Ví dụ, trong canh tác lúa, việc bổ sung đất mùn giúp cây lúa phát triển mạnh mẽ, cho năng suất cao hơn và chất lượng hạt tốt hơn.

Ứng dụng đất mùn trong nông nghiệp bền vững mang lại nhiều lợi ích kinh tế và xã hội. Việc đầu tư vào sản xuất và sử dụng đất mùn là một bước tiến quan trọng hướng tới một nền nông nghiệp xanh, bền vững và phát triển.

Ứng dụng của đất mùn trong nông nghiệp bền vững

So sánh đất mùn với các loại đất khác (đất sét, đất thịt)

Sự khác biệt giữa đất mùn và các loại đất khác như đất sét và đất thịt nằm ở cấu trúc, thành phần, khả năng giữ nước và dinh dưỡng, cũng như ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng. Hiểu rõ những điểm khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn loại đất phù hợp cho từng loại cây trồng và tối ưu hóa năng suất.

Đất mùn, như chúng ta đã biết, là loại đất giàu chất hữu cơ, có cấu trúc xốp, tơi xốp. Điều này trái ngược hoàn toàn với đất sét, loại đất có cấu trúc đặc, chặt, độ xốp thấp. Đất sét thường chứa nhiều khoáng sét, khiến cho nước và không khí khó thấm qua. Hậu quả là rễ cây khó phát triển, cây dễ bị ngập úng hoặc khô hạn tùy thuộc vào điều kiện thời tiết. Một mẫu đất sét điển hình có thể chứa tới 50% sét, trong khi đất mùn chỉ có một lượng nhỏ, thường dưới 10%. Điều này dẫn đến khả năng thoát nước kém của đất sét, gây khó khăn cho quá trình trao đổi chất của cây. Vì vậy, đất sét thường cần được cải tạo bằng cách bổ sung chất hữu cơ để tăng độ tơi xốp, giúp thoát nước tốt hơn. Một ví dụ điển hình là bổ sung mùn dừa vào đất sét để cải thiện kết cấu và tăng khả năng giữ ẩm.

Ngược lại, đất thịt có cấu trúc trung gian giữa đất sét và đất cát. Nó chứa một tỷ lệ cân bằng giữa các hạt cát, limon và sét, tạo nên sự cân bằng về khả năng thoát nước và giữ nước. Tuy nhiên, so với đất mùn, đất thịt thường có hàm lượng chất hữu cơ thấp hơn, dẫn đến khả năng giữ nước và cung cấp dinh dưỡng kém hơn. Cụ thể, đất mùn có khả năng giữ nước cao hơn đất thịt từ 20-30%, điều này lý giải tại sao cây trồng trên đất mùn ít bị khô hạn hơn. Một nghiên cứu của Đại học Nông nghiệp Hà Nội năm 2018 cho thấy, khả năng giữ phân bón của đất mùn cao hơn đất thịt khoảng 15-20%, giúp cây trồng hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả hơn. Điều này dẫn đến sự phát triển tốt hơn và năng suất cao hơn ở cây trồng trên đất mùn.

Thêm vào đó, đất mùn có cấu trúc lỗ rỗng đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật có lợi trong đất. Những vi sinh vật này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải chất hữu cơ, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và cải thiện độ phì nhiêu của đất. Ngược lại, đất sét và đất thịt, đặc biệt là đất sét, có cấu trúc ít lỗ rỗng hơn, hạn chế sự hoạt động của vi sinh vật. Điều này cũng góp phần giải thích tại sao đất mùn thường có độ phì nhiêu cao hơn, hỗ trợ cây trồng phát triển mạnh mẽ hơn. Một đặc điểm ít được biết đến của đất mùn đó là khả năng điều tiết nhiệt độ đất. Khả năng giữ ẩm tốt của đất mùn giúp giảm biến động nhiệt độ, tạo môi trường ổn định cho rễ cây phát triển. Đây là một lợi thế mà đất sét và đất thịt khó có thể sánh bằng.

Tóm lại, trong khi đất thịt mang lại sự cân bằng giữa thoát nước và giữ nước, đất sét lại gặp khó khăn về thoát nước, thì đất mùn vượt trội hơn cả về cấu trúc tơi xốp, khả năng giữ nước và dinh dưỡng, cũng như môi trường sống lý tưởng cho vi sinh vật, tạo điều kiện cho cây trồng phát triển mạnh mẽ và năng suất cao. Chính vì vậy, việc bổ sung chất hữu cơ để cải thiện cấu trúc đất, hướng tới một cấu trúc giống đất mùn, là một biện pháp quan trọng để tăng năng suất và chất lượng nông sản.

So sánh đất mùn với các loại đất khác (đất sét, đất thịt)