Dàn ý phân tích bài thơ Vịnh khoa thi hương của Trần Tế Xương lớp 8? Học sinh lớp 8 nghỉ học quá bao nhiêu buổi thì không được lên lớp?

Dàn ý phân tích bài thơ Vịnh khoa thi hương I. Mở bài Giới thiệu tác giả Trần Tế Xương:...

Dàn ý phân tích bài thơ Vịnh khoa thi hương

I. Mở bài

Giới thiệu tác giả Trần Tế Xương: Một nhà thơ nổi tiếng cuối thế kỷ XIX với phong cách trào phúng sắc sảo và tấm lòng yêu nước.

Giới thiệu bài thơ “Vịnh khoa thi hương”: Phản ánh thực trạng nền giáo dục và xã hội thời bấy giờ khi khoa cử suy tàn dưới sự chi phối của thực dân Pháp.

II. Thân bài

1. Bối cảnh lịch sử và nội dung bài thơ

Khoa cử Nho học lúc này đã suy yếu, chịu sự can thiệp của thực dân Pháp.

Năm 1897, do trường thi Hà Nội bị thực dân chiếm đóng, các sĩ tử Hà Nội phải vào Nam Định thi.

2. Phân tích chi tiết bài thơ

a) Hai câu đề: Khung cảnh khoa thi và sự thay đổi

“Nhà nước ba năm mở một khoa,

Trường Nam thi lẫn với trường Hà.”

Nhắc đến chu kỳ thi cử quen thuộc ba năm một lần.

Thực trạng sĩ tử trường Hà phải thi chung với trường Nam, phản ánh sự xáo trộn do thực dân Pháp gây ra.

Cách nói “thi lẫn” thể hiện sự bất thường, không còn trật tự khoa cử như trước.

b) Hai câu thực: Sự lộn xộn, thảm hại của khoa thi

“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,

Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.”

Hình ảnh sĩ tử: “Lôi thôi”, “vai đeo lọ” → Họ nghèo khổ, lam lũ, trái ngược với sự trang nghiêm của kẻ sĩ thời xưa.

Hình ảnh quan trường: “Ậm oẹ” diễn tả sự hống hách, cửa quyền của quan trường.

Cách dùng từ tượng thanh “ậm oẹ” thể hiện giọng điệu trào phúng, mỉa mai.

c) Hai câu luận: Sự xuất hiện của quan chức thực dân và vợ quan Tây

“Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến,

Váy lê quét đất, mụ đầm ra.”

“Lọng cắm rợp trời”: Hình ảnh phô trương của quan sứ Pháp, đối lập với cảnh nghèo khổ của sĩ tử.

“Váy lê quét đất”: Chế giễu sự xa hoa của vợ quan Tây (mụ đầm), thể hiện sự lấn át của văn hóa thực dân lên khoa cử Nho học truyền thống.

Hai câu thơ vẽ nên một cảnh tượng đầy nghịch lý: kẻ sĩ khổ sở, còn thực dân lại đầy quyền uy.

d) Hai câu kết: Lời than thở về nhân tài và đất nước

“Nhân tài đất Bắc nào ai đó?

Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà!”

Câu hỏi tu từ “Nhân tài đất Bắc nào ai đó?” vừa thể hiện sự thất vọng, vừa mang ý nghĩa châm biếm.

“Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà!”: Lời nhắc nhở về tình trạng đất nước, khơi gợi lòng yêu nước và nỗi đau thời cuộc.

Câu thơ kết mang ý nghĩa sâu sắc, không chỉ nói về nền khoa cử mà còn phản ánh thực trạng đất nước bị thực dân chi phối.

3. Nghệ thuật

Giọng thơ trào phúng đặc trưng, vừa hài hước vừa cay đắng.

Sử dụng hình ảnh đối lập: sĩ tử nghèo khổ – quan trường xa hoa.

Ngôn ngữ bình dân, gần gũi, giàu sức gợi.

Câu hỏi tu từ, giọng điệu cảm thán tạo hiệu ứng mạnh mẽ.

III. Kết bài

“Vịnh khoa thi hương” không chỉ phê phán thực trạng khoa cử mà còn thể hiện nỗi đau mất nước.

Qua bài thơ, Trần Tế Xương bộc lộ tâm trạng chua xót, bất lực nhưng cũng đầy trăn trở với vận mệnh dân tộc.

Bài thơ vẫn còn nguyên giá trị khi phản ánh một giai đoạn lịch sử đầy biến động của nước ta.

Chuyên mục: Giáo Dục
Nguồn: THPT Phạm Kiệt