Cơ Trơn Là Gì? Cấu Tạo, Chức Năng Và Bệnh Lý Liên Quan

cơ trơn là gì? Bạn có bao giờ tự hỏi loại cơ nào giúp tim bạn đập, dạ dày bạn...

cơ trơn là gì? Bạn có bao giờ tự hỏi loại cơ nào giúp tim bạn đập, dạ dày bạn tiêu hóa thức ăn, hay phổi bạn thở? Đó chính là cơ trơn, một loại mô cơ đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động sống của cơ thể. Không giống như cơ vân, cơ trơn hoạt động một cách tự động, không cần sự điều khiển ý thức của bạn.

Bài viết này từ KTH GARDEN sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ trơn, từ cấu tạo tế bào hình thoi đặc trưng, chức năng trong các hệ cơ quan như hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn và hệ hô hấp, cho đến cơ chế co bóp phức tạp liên quan đến ion Calcium và hệ thần kinh tự chủ. Chúng ta sẽ cùng khám phá vai trò của cơ trơn trong sức khỏe, cũng như những bệnh lý có thể xảy ra và cách điều trị hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu!

Cơ trơn là gì: Định nghĩa và phân loại

Cơ trơn, còn được biết đến với tên gọi mô cơ trơn, là một loại mô cơ không vân, khác biệt hoàn toàn với cơ vân và cơ tim. Tế bào cơ trơn có hình dạng thon dài, giống như hình thoi, khác hẳn với hình trụ đa nhân của tế bào cơ vân. Sự khác biệt này phản ánh chức năng riêng biệt của mỗi loại mô cơ. Trong khi cơ vân chịu trách nhiệm cho các chuyển động tự ý, thì cơ trơn lại điều khiển các hoạt động không tự ý, diễn ra một cách chậm rãi và liên tục trong các cơ quan nội tạng. Ví dụ, sự co bóp của dạ dày để tiêu hóa thức ăn, sự điều chỉnh đường kính mạch máu để duy trì huyết áp, hay sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở đều là do cơ trơn thực hiện.

Một điểm khác biệt quan trọng giữa cơ trơn và các loại mô cơ khác là về cấu trúc tế bào. Tế bào cơ trơn không có các vân ngang đặc trưng như ở cơ vân, do đó chúng được gọi là “không vân”. Điều này là do cách sắp xếp các sợi actin và myosin khác nhau. Trong cơ vân, các sợi này được sắp xếp một cách có trật tự, tạo nên các vân ngang rõ rệt, trong khi trong cơ trơn, các sợi này được sắp xếp một cách lộn xộn hơn, dẫn đến vẻ ngoài không vân. Sự sắp xếp này cũng ảnh hưởng đến cơ chế co bóp, làm cho cơ trơn co bóp chậm hơn nhưng duy trì được lực co bóp lâu hơn so với cơ vân.

Về phân loại, cơ trơn được chia thành hai loại chính: cơ trơn đơn vị và cơ trơn đa đơn vị. Cơ trơn đơn vị, hay còn gọi là cơ trơn khối, các tế bào liên kết với nhau thông qua các cầu nối gian bào, hoạt động như một khối thống nhất, phản ứng với kích thích một cách đồng bộ. Loại này được tìm thấy trong thành các cơ quan nội tạng như dạ dày, ruột, bàng quang. Trong khi đó, cơ trơn đa đơn vị, các tế bào hoạt động độc lập với nhau, được điều khiển riêng lẻ bởi các sợi thần kinh. Loại này thường được tìm thấy trong các cơ quan như mống mắt, các cơ nhỏ trong da, làm nhiệm vụ điều chỉnh kích thước của đồng tử hoặc làm đứng các sợi lông.

Cơ trơn cũng khác biệt ở mức độ nhạy cảm với các chất trung gian hóa học như hormone, neurotransmitter và các chất khác. Ví dụ, noradrenaline có thể gây co thắt cơ trơn ở một số mạch máu, nhưng lại làm giãn cơ trơn ở các mạch máu khác. Sự đa dạng trong đáp ứng này làm cho cơ trơn trở nên quan trọng trong điều hòa nhiều quá trình sinh lý. Thêm vào đó, cơ trơn có thể duy trì sự co bóp trong thời gian dài mà không cần tiêu thụ nhiều năng lượng, một tính năng thích hợp cho chức năng duy trì liên tục trong các cơ quan nội tạng. Điều này có liên quan chặt chẽ với tính chất co bóp chậm nhưng bền bỉ của loại mô này.

Cấu tạo và hoạt động của tế bào cơ trơn

Tế bào cơ trơn, khác với tế bào cơ vân, có hình dạng thon dài, hình thoi, và chỉ chứa một nhân nằm ở trung tâm. Kích thước của chúng cũng nhỏ hơn nhiều so với tế bào cơ vân, thường dao động từ 20 đến 500 micromet. Màng tế bào, hay còn gọi là sarcolemma, của tế bào cơ trơn chứa nhiều thụ thể cho các chất trung gian hóa học, cho phép chúng đáp ứng với nhiều loại kích thích. Bên trong tế bào, hệ thống sợi actin và myosin, mặc dù không được sắp xếp một cách có trật tự như trong cơ vân, vẫn là yếu tố chính đảm bảo khả năng co bóp. Các sợi này xen kẽ với nhau, được neo giữ bởi các thể dày đặc nằm trong tế bào chất, tạo nên khung xương tế bào. Sự liên kết giữa các sợi actin và myosin phụ thuộc vào sự có mặt của ion canxi (Ca2+).

Một đặc điểm nổi bật của tế bào cơ trơn là sự hiện diện của các thể dày đặc. Các thể dày đặc này đóng vai trò như điểm neo giữ cho các sợi actin và myosin, giúp truyền lực co bóp trong suốt tế bào. Chúng không chỉ nằm ở hai đầu tế bào mà còn phân bố dọc theo chiều dài tế bào, tạo nên một mạng lưới hỗ trợ cho sự co bóp hiệu quả. Các thể dày đặc này còn tương tác với các sợi trung gian, tạo nên một hệ thống khung xương tế bào rất đặc biệt, giúp tế bào cơ trơn có khả năng chịu được lực kéo và căng giãn.

Xem thêm:  Mạ Non Là Gì? Hướng Dẫn Gieo Trồng, Chăm Sóc Và Phòng Trị Bệnh

Cơ chế co bóp của tế bào cơ trơn phức tạp hơn so với cơ vân, liên quan đến nhiều protein và ion. Khi tế bào nhận được tín hiệu, ion canxi (Ca2+) sẽ được giải phóng vào tế bào chất. Ca2+ liên kết với calmodulin, một protein gắn canxi, tạo thành phức hợp Ca2+-calmodulin. Phức hợp này sau đó hoạt hóa enzyme myosin light chain kinase (MLCK), phosphoryl hóa chuỗi nhẹ myosin, cho phép myosin liên kết với actin và thực hiện chu kỳ cầu nối ngang, dẫn đến sự co bóp của tế bào. Quá trình này diễn ra chậm hơn so với cơ vân, nhưng bù lại, cơ trơn có thể duy trì trạng thái co bóp trong thời gian dài với lượng năng lượng tiêu thụ ít hơn.

Thú vị là, cơ trơn có thể duy trì trạng thái co bóp một cách bền bỉ với mức tiêu thụ năng lượng khá thấp. Đây là một điểm khác biệt so với cơ vân, cần một lượng năng lượng đáng kể để duy trì sự co bóp. Khả năng này của cơ trơn rất quan trọng đối với việc duy trì trương lực cơ trong các cơ quan nội tạng, ví dụ như việc duy trì áp suất trong mạch máu hay trương lực của đường tiêu hóa. Sự điều chỉnh lượng Ca2+ trong tế bào là chìa khóa cho việc kiểm soát sự co bóp của tế bào cơ trơn, và nhiều loại thuốc tác động lên cơ trơn hoạt động thông qua việc điều chỉnh nồng độ Ca2+ này.

Chức năng của cơ trơn trong các hệ cơ quan

Cơ trơn đóng vai trò quan trọng trong nhiều hệ cơ quan, đảm bảo hoạt động bình thường của cơ thể. Sự phân bố rộng rãi và chức năng đa dạng của nó cho thấy vai trò thiết yếu đối với sức khỏe con người. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể chức năng của cơ trơn trong một số hệ cơ quan chính:

  • Hệ tiêu hóa: Cơ trơn ở thành thực quản, dạ dày, ruột non và ruột già thực hiện các chuyển động nhu động, đẩy thức ăn xuống hệ tiêu hóa. Sự co bóp của cơ trơn trong các cơ quan này còn hỗ trợ quá trình tiêu hóa, trộn thức ăn với enzyme và hấp thu chất dinh dưỡng. Rối loạn chức năng cơ trơn ở hệ tiêu hóa có thể dẫn đến táo bón, tiêu chảy hay các vấn đề về tiêu hóa khác. [Link đến bài viết về bệnh lý tiêu hóa liên quan đến cơ trơn].

  • Hệ tuần hoàn: Cơ trơn trong thành mạch máu đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp. Khi cơ trơn mạch máu co lại, đường kính mạch máu giảm, dẫn đến tăng huyết áp. Ngược lại, khi cơ trơn mạch máu giãn ra, đường kính mạch máu tăng, làm giảm huyết áp. Sự điều chỉnh này được điều khiển bởi hệ thần kinh tự chủ và các hormone, giúp duy trì lưu lượng máu đến các cơ quan khác nhau. [Link đến bài viết về hệ tuần hoàn].

  • Hệ hô hấp: Cơ trơn trong thành phế quản điều chỉnh đường kính của phế quản, ảnh hưởng đến lưu lượng không khí vào phổi. Trong trường hợp hen suyễn, sự co thắt cơ trơn phế quản gây khó thở. Thuốc giãn phế quản thường được sử dụng để làm giãn cơ trơn phế quản và giảm triệu chứng khó thở. [Link đến bài viết về bệnh lý hô hấp liên quan đến cơ trơn].

  • Hệ tiết niệu: Cơ trơn trong thành bàng quang điều khiển quá trình bài tiết nước tiểu. Sự co bóp của cơ trơn bàng quang giúp đẩy nước tiểu ra khỏi bàng quang. Rối loạn chức năng cơ trơn bàng quang có thể dẫn đến tiểu không tự chủ hoặc bí tiểu. [Link đến bài viết về hệ tiết niệu].

  • Hệ sinh sản nữ: Cơ trơn tử cung đóng vai trò quan trọng trong quá trình mang thai và sinh nở. Sự co bóp của cơ trơn tử cung giúp đẩy thai nhi ra ngoài trong quá trình sinh nở. [Link đến bài viết về sinh sản].

Ngoài ra, cơ trơn còn được tìm thấy trong các cơ quan khác như mắt, da, tuyến bài tiết, góp phần vào nhiều chức năng quan trọng khác của cơ thể. Sự hiểu biết chi tiết về chức năng của cơ trơn trong các hệ cơ quan khác nhau rất cần thiết cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan. Một số bệnh lý có liên quan đến rối loạn chức năng cơ trơn có thể được điều trị bằng thuốc tác động lên cơ trơn, chẳng hạn như thuốc giãn cơ hay thuốc co thắt cơ.

Chức năng của cơ trơn trong các hệ cơ quan

Cơ chế co bóp cơ trơn: Vai trò của canxi và các protein

Cơ trơn, không giống như cơ vân, co bóp chậm hơn và bền bỉ hơn. Sự co bóp này là một quá trình phức tạp, được điều khiển chính xác bởi sự tương tác giữa các ion canxi (Ca²⁺) và các protein cơ trơn, đặc biệt là actin và myosin. Khác với cơ vân có cấu trúc sắp xếp song song rõ ràng của actin và myosin, cơ trơn có cấu trúc mạng lưới phức tạp hơn. Điều này dẫn đến sự co bóp chậm hơn nhưng mạnh mẽ hơn, thích nghi với việc duy trì trương lực cơ trong thời gian dài.

Quá trình bắt đầu bằng tín hiệu kích thích, có thể là tín hiệu thần kinh, nội tiết hay cơ học. Tín hiệu này làm tăng nồng độ Ca²⁺ trong tế bào cơ trơn. Sự gia tăng này không chỉ xảy ra do sự giải phóng Ca²⁺ từ lưới nội chất trơn (SER), kho dự trữ canxi trong tế bào, mà còn do dòng Ca²⁺ chảy vào tế bào từ môi trường ngoài qua các kênh canxi trên màng tế bào. Đây là một điểm khác biệt quan trọng so với cơ vân, nơi mà nguồn Ca²⁺ chủ yếu đến từ lưới sarcoplasmic.

Xem thêm:  Mầm Cây Tiếng Anh Là Gì? Seedling, Sprout, Germination Và Chăm Sóc

Canxi đóng vai trò là chất trung gian quan trọng trong quá trình co bóp. Khi nồng độ Ca²⁺ trong tế bào tăng lên, nó liên kết với một protein gọi là calmodulin. Phức hợp canxi-calmodulin hoạt hóa một enzyme khác là kinase chuỗi nhẹ myosin (MLCK). MLCK sau đó phosphoryl hóa chuỗi nhẹ của myosin, cho phép myosin liên kết với actin và bắt đầu chu trình co bóp. Sự phosphoryl hóa này là một bước then chốt khác biệt so với cơ vân, nơi mà tương tác actin-myosin được điều khiển chủ yếu bởi sự thay đổi cấu trúc của tropomyosin.

Chu trình co bóp trong cơ trơn liên quan đến sự hình thành cầu nối ngang giữa actin và myosin, dẫn đến sự trượt của các sợi actin trên sợi myosin, giống như trong cơ vân. Tuy nhiên, tốc độ của quá trình này chậm hơn đáng kể. Sự tách rời của myosin khỏi actin đòi hỏi sự khử phosphoryl hóa chuỗi nhẹ myosin bởi một enzyme khác gọi là phosphatase chuỗi nhẹ myosin (MLCP). Sự cân bằng giữa hoạt động của MLCK và MLCP quyết định trạng thái co bóp của cơ trơn. Một số nghiên cứu cho thấy sự điều hòa MLCP đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh trương lực cơ trơn.

Một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến co bóp cơ trơn là cấu trúc của các sợi actin và myosin. Sự sắp xếp không theo trật tự của các sợi này trong cơ trơn cho phép khả năng co bóp mạnh mẽ hơn và ở nhiều hướng hơn so với cơ vân. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các cơ quan nội tạng cần co bóp đa hướng, ví dụ như dạ dày và ruột. Ngoài ra, các protein khác như caldesmon và calponin cũng có thể đóng vai trò điều hòa sự tương tác giữa actin và myosin trong cơ trơn, làm cho sự điều hòa co bóp trở nên phức tạp hơn.

So sánh cơ trơn với cơ vân và cơ tim

Để hiểu rõ hơn về cơ trơn, chúng ta sẽ so sánh nó với hai loại cơ khác: cơ vân và cơ tim. Ba loại cơ này đều có chức năng tạo ra chuyển động, nhưng chúng khác nhau về cấu trúc, cơ chế co bóp, và sự điều khiển. Sự khác biệt này thể hiện sự thích nghi với các chức năng chuyên biệt của từng loại cơ.

Về cấu trúc, cơ vân có các sợi cơ dài, phân nhánh, với các vân ngang rõ ràng do sự sắp xếp có trật tự của các sợi actin và myosin. Cơ tim cũng có cấu trúc vân ngang, nhưng các tế bào ngắn hơn và phân nhánh hơn cơ vân, cho phép truyền xung điện nhanh chóng giữa các tế bào. Ngược lại, cơ trơn có cấu trúc tế bào hình thoi không có vân ngang, với các sợi actin và myosin sắp xếp không theo trật tự.

Vấn đề cơ chế co bóp, cơ vân co bóp nhanh, mạnh mẽ và theo ý muốn, được điều khiển trực tiếp bởi hệ thần kinh trung ương. Cơ tim co bóp tự động, nhịp nhàng, nhưng cũng chịu ảnh hưởng của hệ thần kinh tự chủ. Cơ trơn co bóp chậm, bền bỉ và không tự chủ, được điều khiển bởi hệ thần kinh tự chủ và các hormone.

Cuối cùng, về sự điều khiển, cơ vân nằm dưới sự kiểm soát trực tiếp của hệ thần kinh trung ương, cho phép chúng ta điều khiển các chuyển động một cách có ý thức. Cơ tim có khả năng tự kích thích, tạo ra các xung điện tự phát, nhưng nhịp độ và lực co bóp vẫn bị ảnh hưởng bởi hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm. Cơ trơn chủ yếu được điều khiển bởi hệ thần kinh tự chủ, thông qua các chất dẫn truyền thần kinh như acetylcholine và norepinephrine. Ngoài ra, một số loại cơ trơn còn đáp ứng với các hormone và các yếu tố cơ học.

Sự khác biệt giữa ba loại cơ này là then chốt cho việc hiểu rõ chức năng của mỗi loại cơ trong cơ thể. Ví dụ, cơ vân cho phép các chuyển động nhanh, mạnh mẽ của tay chân; cơ tim đảm bảo lưu thông máu liên tục đến các cơ quan; và cơ trơn điều chỉnh kích thước của mạch máu, vận chuyển thức ăn trong đường tiêu hóa và các hoạt động nội tạng khác.

Điều khiển thần kinh và nội tiết của cơ trơn

Sự co bóp của cơ trơn không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố nội tại như nồng độ canxi và tương tác protein, mà còn chịu sự kiểm soát chặt chẽ của hệ thần kinh tự chủ và hệ nội tiết. Điều này đảm bảo sự điều hòa chính xác hoạt động của cơ trơn trong các cơ quan khác nhau, đáp ứng nhu cầu của cơ thể trong các điều kiện thay đổi.

Hệ thần kinh tự chủ, bao gồm hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm, điều khiển cơ trơn thông qua các chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng tại các khớp thần kinh. Hệ thần kinh giao cảm thường gây ra sự co thắt cơ trơn, trong khi hệ thần kinh phó giao cảm thường gây ra sự giãn cơ. Tuy nhiên, phản ứng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và loại cơ trơn. Ví dụ, hệ thần kinh giao cảm làm co mạch máu nhưng lại giãn phế quản. Sự phức tạp này phản ánh sự đa dạng chức năng của cơ trơn trong cơ thể. Một số cơ trơn, như cơ trơn đường tiêu hóa, còn có khả năng co bóp tự phát, không cần sự kích thích của hệ thần kinh.

Xem thêm:  Khoai Môn Là Gì? Tìm Hiểu Về Loại Củ Bổ Dưỡng Này

Ngoài hệ thần kinh tự chủ, các hormone cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động cơ trơn. Nhiều hormone khác nhau, bao gồm oxytocin, vasopressin, và angiotensin II, có thể tác động trực tiếp lên cơ trơn, gây ra sự co bóp hoặc giãn cơ. Ví dụ, oxytocin làm co bóp cơ trơn tử cung trong quá trình sinh đẻ, trong khi angiotensin II làm co mạch máu, tăng huyết áp. Tương tác phức tạp giữa các hormone và các chất dẫn truyền thần kinh tạo nên một hệ thống điều hòa tinh vi, giúp cơ thể thích nghi với các điều kiện bên trong và bên ngoài.

Một số yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến hoạt động cơ trơn, chẳng hạn như độ kéo giãn, pH, và nhiệt độ. Sự kéo giãn cơ trơn có thể kích thích sự co bóp, trong khi thay đổi pH hoặc nhiệt độ có thể làm thay đổi hoạt tính của các enzyme liên quan đến quá trình co bóp. Những yếu tố này làm cho cơ trơn có khả năng phản ứng linh hoạt trước các kích thích đa dạng.

Sự điều hòa hoạt động cơ trơn là một quá trình phức tạp và tinh vi, bao gồm nhiều con đường tín hiệu và tương tác giữa các chất dẫn truyền thần kinh, hormone, và các yếu tố khác. Hiểu rõ cơ chế điều hòa này rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị các bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng cơ trơn. Ví dụ, các thuốc giãn phế quản được sử dụng trong điều trị hen suyễn hoạt động bằng cách ức chế sự co bóp cơ trơn phế quản. Việc nghiên cứu sâu hơn về cơ chế này hứa hẹn mang lại nhiều đột phá trong điều trị các bệnh lý liên quan đến cơ trơn.

Điều khiển thần kinh và nội tiết của cơ trơn

Các bệnh lý liên quan đến cơ trơn và điều trị; Tác dụng của thuốc lên cơ trơn: Thuốc giãn cơ và co thắt cơ

Cơ trơn, với vai trò quan trọng trong nhiều hệ cơ quan, cũng dễ bị tổn thương dẫn đến các bệnh lý khác nhau. Hiểu rõ các bệnh lý này và cách điều trị là điều cần thiết để cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nhiều bệnh liên quan đến rối loạn chức năng cơ trơn có thể được điều trị bằng thuốc tác động lên quá trình co bóp của chúng, bao gồm thuốc giãn cơ và co thắt cơ.

Một trong những bệnh lý phổ biến liên quan đến cơ trơn là chứng táo bón. Ở đây, cơ trơn trong thành ruột hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc di chuyển phân qua đường tiêu hóa. Tỷ lệ mắc chứng táo bón tăng cao ở người già và phụ nữ mang thai, với ước tính khoảng 14-20% dân số thế giới bị ảnh hưởng ít nhất một lần trong đời. Điều trị táo bón liên quan đến cơ trơn có thể bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, tập thể dục đều đặn và sử dụng thuốc nhuận tràng – một số loại thuốc nhuận tràng hoạt động bằng cách kích thích sự co bóp của cơ trơn trong ruột.

Bệnh lý khác ảnh hưởng đến cơ trơn là chứng hen phế quản. Trong bệnh này, cơ trơn trong thành phế quản co lại, gây khó thở. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hen suyễn ảnh hưởng đến hơn 300 triệu người trên toàn cầu, và con số này đang ngày càng tăng. Điều trị hen thường bao gồm dùng thuốc giãn phế quản, có tác dụng làm giãn nở các cơ trơn trong phế quản, giúp làm giảm triệu chứng khó thở. Một số thuốc giãn phế quản thường dùng là salbutamol và ipratropium. Những thuốc này tác động lên các thụ thể β2-adrenergic và thụ thể muscarinic, điều chỉnh lượng canxi tế bào và từ đó ảnh hưởng đến quá trình co bóp của cơ trơn phế quản.

Một vấn đề khác liên quan đến cơ trơn là chứng rối loạn chức năng bàng quang, bao gồm cả chứng són tiểu. Sự co bóp không kiểm soát của cơ trơn bàng quang hoặc sự mất kiểm soát sự thư giãn của cơ thắt bàng quang có thể dẫn đến tình trạng són tiểu. Theo thống kê của Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ, són tiểu ảnh hưởng đến khoảng 25% phụ nữ và 16% nam giới trên 60 tuổi. Điều trị són tiểu có thể bao gồm tập luyện sàn chậu, thay đổi lối sống và trong một số trường hợp, dùng thuốc kháng cholinergic để làm giảm sự co bóp của cơ trơn bàng quang.

Ngoài ra, các bệnh lý về hệ tim mạch cũng thường liên quan đến hoạt động của cơ trơn mạch máu. Ví dụ như chứng tăng huyết áp, sự co thắt không bình thường của cơ trơn mạch máu sẽ dẫn đến tăng huyết áp. Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh tim mạch, ảnh hưởng tới một tỷ lệ đáng kể dân số toàn cầu. Điều trị tăng huyết áp thường tập trung vào việc làm giãn nở mạch máu bằng cách sử dụng các thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta, thuốc chẹn canxi, … Những loại thuốc này đều tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến cơ trơn mạch máu, giúp giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp. Thuốc chẹn canxi ví dụ như nifedipine, amlodipine hoạt động bằng cách ức chế sự di chuyển ion canxi vào tế bào cơ trơn, làm giảm sự co bóp của cơ trơn mạch máu.

Điều quan trọng cần nhớ là việc tự ý sử dụng thuốc điều trị các bệnh lý liên quan đến cơ trơn là không an toàn. Cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và có phác đồ điều trị phù hợp. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn, xem xét các yếu tố nguy cơ và chỉ định loại thuốc và liều lượng thích hợp nhất. Sử dụng thuốc không đúng cách có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.

[Link nội bộ: H2 “Cơ chế co bóp cơ trơn: Vai trò của canxi và các protein”]
[Link ngoài: Trang web của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ về tăng huyết áp (ví dụ)]
Tác dụng của thuốc lên cơ trơn: Thuốc giãn cơ và co thắt cơ