Học sinh tham khảo một số mẫu viết văn bản nghị luận phân tích đánh giá một tác phẩm trữ tình ngắn gọn, nhiều cảm xúc?
3 Mẫu viết văn bản nghị luận phân tích đánh giá một tác phẩm trữ tình ngắn gọn, nhiều cảm xúc?
Phân tích đánh giá một tác phẩm trữ tình: Truyện ngắn Dưới bóng hoàng lan của Thạch Lam
Trong nền văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945, Thạch Lam là một trong những cây bút xuất sắc với phong cách nhẹ nhàng, tinh tế, giàu chất trữ tình. Ông không theo đuổi những cốt truyện kịch tính hay xung đột gay gắt, mà thiên về miêu tả những khoảnh khắc đời thường, để từ đó khơi gợi những suy tư sâu lắng về cuộc sống và con người. Truyện ngắn Dưới bóng hoàng lan là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách đó, mang đến cho người đọc một bức tranh thiên nhiên thanh bình cùng những cảm xúc tinh tế, man mác buồn về những ký ức tuổi thơ, những rung động đầu đời và sự đổi thay của thời gian.
Ngay từ những dòng đầu tiên, Dưới bóng hoàng lan đã mở ra một không gian yên bình của làng quê Bắc Bộ, nơi Thanh – nhân vật chính của truyện – trở về thăm bà ngoại sau hai năm xa cách. Không gian ấy không chỉ là quê hương đơn thuần mà còn là nơi lưu giữ những ký ức tuổi thơ êm đềm.
Bằng ngòi bút tinh tế, Thạch Lam đã khắc họa một khung cảnh tràn ngập màu sắc và hương thơm: con đường Bát Tràng phủ đầy rêu, khu vườn xanh mát, những bông hoàng lan tỏa hương dìu dịu trong buổi chiều quê. Hình ảnh cây hoàng lan không chỉ là một chi tiết miêu tả thiên nhiên, mà còn mang giá trị biểu tượng sâu sắc. Nó gợi lên những hoài niệm, những ký ức trong trẻo của Thanh về tuổi thơ, về những ngày tháng bình yên bên bà ngoại. Đồng thời, hương thơm hoàng lan cũng như một mối dây vô hình kết nối quá khứ và hiện tại, khiến lòng người thêm lưu luyến, bâng khuâng.
Trung tâm của câu chuyện là nhân vật Thanh, một chàng trai trẻ đã rời quê lên tỉnh làm việc và sau hai năm mới có dịp trở về. Cuộc trở về của anh không chỉ là một chuyến thăm bà, mà còn là hành trình tìm lại những ký ức tuổi thơ, đối diện với những đổi thay của chính mình.
Thanh không phải là một nhân vật có số phận đặc biệt hay trải qua những biến cố lớn lao, nhưng qua những suy tư, cảm xúc của anh, người đọc có thể cảm nhận được sự nhạy cảm và chiều sâu trong tâm hồn. Khi đứng dưới bóng cây hoàng lan, khi bước qua những con đường xưa cũ, Thanh bỗng nhận ra những điều tưởng như quen thuộc nhưng lại mang một sắc thái khác. Chính sự xa cách về thời gian đã khiến những gì thân thuộc ngày nào bỗng trở nên mới mẻ, vừa gần gũi, vừa xa xôi.
Đặc biệt, cuộc gặp gỡ với Nga – cô bạn thuở nhỏ – đã khơi gợi trong Thanh những rung động dịu dàng. Không có lời tỏ tình, không có những giây phút kịch tính, nhưng trong từng ánh mắt, từng cử chỉ của hai nhân vật, ta vẫn cảm nhận được một thứ tình cảm trong sáng, nhẹ nhàng mà sâu lắng. Thanh không nói ra tình cảm của mình, nhưng anh hiểu rằng, trong lòng anh đã có một nỗi lưu luyến khó gọi tên. Cảm xúc ấy chính là biểu hiện của những rung động đầu đời, của những mối tình e ấp, mơ hồ nhưng đầy chân thành.
Một trong những điều làm nên giá trị sâu sắc của Dưới bóng hoàng lan chính là cảm giác luyến tiếc, bâng khuâng trước sự đổi thay của thời gian. Thanh trở về với mong muốn tìm lại những ký ức tuổi thơ, nhưng anh nhận ra rằng, dù cảnh vật vẫn vậy, lòng người đã khác. Chính anh cũng không còn là cậu bé ngày xưa, mà đã trở thành một người đàn ông trẻ tuổi với những suy tư và trăn trở riêng.
Cuộc chia ly với bà ngoại, với Nga, với khu vườn tuổi thơ không hề ồn ào hay đầy nước mắt, nhưng lại để lại một khoảng trống trong lòng nhân vật. Thanh lên đường mà vẫn còn vương vấn hương hoàng lan, vẫn còn những điều chưa nói, những cảm xúc chưa thể gọi tên. Đó chính là quy luật của cuộc sống: con người lớn lên, thời gian trôi đi, và những gì ta từng yêu thương cũng sẽ đổi thay theo năm tháng.
Nghệ thuật trong Dưới bóng hoàng lan mang đậm phong cách đặc trưng của Thạch Lam với giọng văn nhẹ nhàng, giàu chất trữ tình, tạo nên một không gian êm đềm, sâu lắng. Không có những tình tiết gay cấn hay xung đột kịch tính, tác phẩm chỉ là một lát cắt nhỏ của cuộc sống nhưng lại đủ sức khơi gợi những rung động tinh tế trong lòng người đọc. Đặc biệt, nghệ thuật miêu tả trong truyện rất tinh tế và giàu hình ảnh, không chỉ tái hiện thiên nhiên một cách chân thực mà còn thổi hồn vào cảnh vật, khiến từng chi tiết như cây hoàng lan, con đường Bát Tràng phủ rêu, khu vườn tuổi thơ trở thành những biểu tượng gợi nhớ về quá khứ, về những kỷ niệm đã xa. Ngòi bút của Thạch Lam không dừng lại ở việc tả cảnh mà còn đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật. Qua những suy tư, cảm xúc của Thanh, người đọc có thể cảm nhận rõ những băn khoăn, lưu luyến của một người trẻ khi đối diện với sự đổi thay của cuộc sống. Chính cách miêu tả tâm lý nhân vật chân thực, sâu sắc ấy đã làm nên sức sống lâu bền của tác phẩm, giúp người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thấy được sự tinh tế trong tâm hồn con người.
Dưới bóng hoàng lan không chỉ là một câu chuyện về ký ức tuổi thơ hay những rung động đầu đời, mà còn là một bài ca về sự gắn bó với quê hương, về những luyến tiếc trước sự đổi thay của thời gian. Thạch Lam đã rất thành công khi tái hiện những cảm xúc rất đỗi đời thường nhưng lại vô cùng sâu lắng, khiến người đọc không khỏi bâng khuâng khi gấp lại trang sách.
Tác phẩm không chỉ mang giá trị văn học mà còn có giá trị nhân văn sâu sắc, nhắc nhở con người biết trân trọng những điều thân thuộc, biết nâng niu những kỷ niệm đẹp của quá khứ. Qua đó, Dưới bóng hoàng lan không chỉ là một truyện ngắn mà còn là một tấm gương phản chiếu tâm hồn, giúp người đọc nhìn lại chính mình, nhìn lại những đổi thay trong cuộc sống để biết yêu thương và gìn giữ những giá trị đẹp đẽ.
Với Dưới bóng hoàng lan, Thạch Lam một lần nữa khẳng định tài năng của mình trong việc khai thác những điều bình dị của cuộc sống để gợi lên những triết lý sâu xa. Dù không có những cao trào hay kịch tính, nhưng câu chuyện vẫn khiến người đọc nhớ mãi bởi những xúc cảm chân thực mà nó mang lại. Đó là nỗi nhớ quê hương, là sự nuối tiếc tuổi thơ, là những rung động đầu đời và cả những băn khoăn về dòng chảy vô tận của thời gian. Với giá trị vững bền theo năm tháng, Dưới bóng hoàng lan xứng đáng là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nền văn học Việt Nam.
Phân tích đánh giá một tác phẩm trữ tình: bài thơ Sang thu của Hữu Thỉnh
Trong thơ ca Việt Nam, mùa thu luôn là một đề tài gợi nhiều cảm xúc và cảm hứng sáng tác. Nếu Thu điếu của Nguyễn Khuyến là một bức tranh thu yên bình nơi làng quê Bắc Bộ, Đây mùa thu tới của Xuân Diệu là một mùa thu đượm buồn, u hoài, thì Sang thu của Hữu Thỉnh lại mang đến một cảm nhận rất riêng – một mùa thu vừa chớm, nhẹ nhàng và đầy tinh tế. Bài thơ không chỉ miêu tả khoảnh khắc giao mùa giữa hạ và thu mà còn gửi gắm những triết lý sâu sắc về sự chuyển biến của thiên nhiên và con người trong dòng chảy của thời gian.
Bài thơ mở ra bằng một cảm giác rất riêng – một hương ổi phả vào gió se, báo hiệu mùa thu đã về. Không phải là những hình ảnh quen thuộc như lá vàng rơi hay trời xanh cao vợi, Hữu Thỉnh chọn một chi tiết rất bình dị mà độc đáo: hương ổi – một mùi hương đặc trưng của mùa thu làng quê Bắc Bộ. Từ “bỗng nhận ra”, ta cảm nhận được sự bất ngờ, bâng khuâng của nhà thơ khi chợt nhận ra mùa thu đã đến một cách thật nhẹ nhàng.
Không gian thu tiếp tục hiện lên qua những hình ảnh rất gợi: “sương chùng chình qua ngõ”. Từ “chùng chình” được sử dụng đầy nghệ thuật, nhân hóa làn sương như một người khách lững thững, chậm rãi, khiến không gian trở nên mơ màng, huyền ảo. Câu thơ “hình như thu đã về” không khẳng định mà chỉ như một lời cảm nhận, một sự bâng khuâng trước những thay đổi tinh tế của thiên nhiên.
Ở khổ thơ thứ hai, bức tranh thiên nhiên càng rõ nét hơn với những đối lập thú vị. Nếu “sông được lúc dềnh dàng”, chảy chậm rãi, thư thái hơn sau những ngày hè sôi động, thì “chim bắt đầu vội vã”, bay nhanh hơn để chuẩn bị cho một mùa đông sắp tới. Và hình ảnh đẹp nhất của khổ thơ này chính là “Có đám mây mùa hạ / Vắt nửa mình sang thu”. Đám mây được nhân hóa thành một thực thể có cảm xúc, còn dùng động từ “vắt” để diễn tả trạng thái lưng chừng, chưa dứt khoát của mùa hạ và thu. Khoảnh khắc chuyển giao ấy không đột ngột mà thật nhẹ nhàng, tinh tế, thể hiện sự giao hòa của thiên nhiên.
Nếu hai khổ thơ đầu thiên về miêu tả cảnh vật khi thu sang, thì khổ thơ cuối lại mang tính triết lý sâu sắc. Nhà thơ không chỉ cảm nhận sự thay đổi của thiên nhiên mà còn gợi ra một tầng ý nghĩa về sự trưởng thành của con người trước những biến động của cuộc đời.
Hình ảnh “nắng” và “mưa” không chỉ là dấu hiệu của thời tiết mà còn ẩn dụ cho những thăng trầm trong cuộc đời. “Vẫn còn bao nhiêu nắng”, nghĩa là sức sống, nhiệt huyết của mùa hạ – hay rộng hơn là của tuổi trẻ – vẫn còn đó. Nhưng “đã vơi dần cơn mưa”, những bão giông dữ dội của tuổi trẻ đã bắt đầu dịu lại, nhường chỗ cho sự chín chắn, trầm lắng hơn.
Đặc biệt, hai câu thơ cuối là một triết lý sâu sắc về con người và cuộc đời:
“Sấm cũng bớt bất ngờ
Trên hàng cây đứng tuổi.”
Sấm – vốn tượng trưng cho những biến động, khó khăn, thử thách trong cuộc sống – giờ đây “bớt bất ngờ”, không còn dữ dội như xưa. Còn “hàng cây đứng tuổi” là hình ảnh ẩn dụ cho con người đã trải qua bao thăng trầm, từng nếm đủ những va vấp của cuộc đời, giờ đây trở nên vững vàng, điềm tĩnh hơn trước những sóng gió. Qua hình ảnh này, nhà thơ khéo léo gửi gắm một thông điệp về sự trưởng thành: khi con người từng trải, họ sẽ không còn bị những biến cố bất ngờ làm chao đảo mà sẽ bình tĩnh đối mặt với mọi thứ bằng một thái độ ung dung, điềm đạm.
Bài thơ Sang thu tuy ngắn gọn nhưng lại mang đậm phong cách trữ tình của Hữu Thỉnh với những nét nghệ thuật đặc sắc. Trước hết, đó là cách sử dụng từ ngữ tinh tế, giàu sức gợi. Những từ như “bỗng nhận ra”, “chùng chình”, “vắt nửa mình”, “đã vơi dần”… đều diễn tả rất chân thực và sinh động sự chuyển biến nhẹ nhàng, chậm rãi của thiên nhiên.
Bên cạnh đó, nhà thơ sử dụng hàng loạt biện pháp nhân hóa như “sương chùng chình”, “sông dềnh dàng”, “mây vắt nửa mình”, “sấm bớt bất ngờ”. Những hình ảnh vốn vô tri vô giác bỗng trở nên có hồn, có cảm xúc, giúp người đọc cảm nhận được sự sống động của thiên nhiên.
Ngoài ra, bài thơ còn có sự chuyển đổi cảm giác tinh tế, từ khứu giác (hương ổi), xúc giác (gió se), thị giác (sương, sông, mây), thính giác (sấm). Sự kết hợp của các giác quan không chỉ tạo nên một bức tranh thu sinh động mà còn thể hiện cảm xúc tinh tế của nhà thơ trước những đổi thay của thiên nhiên.
Bài thơ Sang thu không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp về khoảnh khắc chuyển giao giữa hai mùa mà còn ẩn chứa những suy tư sâu lắng về cuộc đời. Từ những thay đổi tinh tế của thiên nhiên, Hữu Thỉnh đã gợi ra những triết lý nhân sinh sâu sắc về sự trưởng thành của con người. Cuộc đời cũng như thiên nhiên, luôn có những chuyển biến, và mỗi con người đều phải học cách thích nghi, trưởng thành, điềm tĩnh trước những thăng trầm.
Tác phẩm đã ghi dấu ấn trong lòng độc giả bởi cách cảm nhận mùa thu rất riêng – không ồn ào, rực rỡ mà dịu dàng, tinh tế và thấm đẫm chất thơ. Qua đó, Sang thu không chỉ góp phần làm phong phú thêm chủ đề mùa thu trong thơ ca Việt Nam mà còn thể hiện được tài năng nghệ thuật của Hữu Thỉnh – một nhà thơ luôn biết cách lắng nghe những chuyển động tinh vi của thiên nhiên và tâm hồn con người.
Bài thơ Sang thu là một tác phẩm giàu chất trữ tình, kết hợp hài hòa giữa miêu tả thiên nhiên và suy ngẫm về cuộc sống. Từng câu chữ đều toát lên sự tinh tế, nhẹ nhàng mà sâu sắc, khiến người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của mùa thu mà còn suy ngẫm về hành trình trưởng thành của chính mình. Với những giá trị nghệ thuật và tư tưởng đặc sắc, Sang thu đã trở thành một bài thơ đáng nhớ trong nền thi ca Việt Nam hiện đại.
Phân tích đánh giá một tác phẩm trữ tình: Bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt
Trong nền thơ ca Việt Nam hiện đại, Bếp lửa của Bằng Việt là một trong những tác phẩm đặc sắc, giàu cảm xúc, thể hiện tình cảm sâu nặng của người cháu đối với người bà và những năm tháng tuổi thơ gắn bó bên bếp lửa. Không chỉ là một bài thơ về tình bà cháu, Bếp lửa còn là một bài thơ về những kỷ niệm ấm áp, về lòng biết ơn và những bài học quý giá mà người bà truyền lại cho cháu. Hình ảnh bếp lửa trong bài thơ không chỉ mang ý nghĩa tả thực mà còn chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc, trở thành biểu tượng cho sự ấm áp, tình yêu thương và nghị lực sống bền bỉ.
Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh quen thuộc, giản dị nhưng đầy ấm áp:
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa!”
Hình ảnh bếp lửa không chỉ đơn thuần là nơi nấu nướng hằng ngày mà còn mang giá trị biểu tượng sâu sắc. Nó gắn liền với người bà tần tảo, với những buổi sớm mai làn khói bếp quấn quanh, với tình yêu thương ấm áp mà bà dành cho cháu. Động từ “ấp iu” gợi lên sự nâng niu, chăm chút, thể hiện sự yêu thương bền bỉ mà bà dành cho cháu qua từng ngọn lửa, từng bữa cơm đạm bạc. Hình ảnh ấy vừa mang tính hiện thực, vừa có ý nghĩa biểu tượng về sự che chở, gìn giữ truyền thống và lòng kiên trì của những con người Việt Nam trong khó khăn.
Sau hình ảnh bếp lửa, dòng hồi ức về tuổi thơ của người cháu bắt đầu hiện lên với những kỷ niệm gắn liền với bà:
“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi,
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy,
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!”
Những câu thơ không chỉ khắc họa nỗi vất vả của bà và cháu trong thời kỳ khó khăn mà còn gợi lên một không gian trầm buồn với mùi khói bếp, với những ngày tháng thiếu thốn. Câu thơ “Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!” như một tiếng lòng thổn thức của người cháu khi nhớ về những ngày gian khó. Mùi khói không chỉ là một chi tiết miêu tả mà còn gợi lên những ký ức đã ăn sâu vào tâm hồn, trở thành một phần không thể quên trong cuộc đời cháu.
Những năm tháng sống bên bà không chỉ là những tháng ngày khó nhọc mà còn là khoảng thời gian cháu học được nhiều điều từ bà.
“Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà?”
Tiếng chim tu hú vang lên giữa không gian mênh mông không chỉ làm nền cho bức tranh làng quê mà còn mang ý nghĩa gợi nhớ. Nó như một lời gọi tha thiết, khơi dậy trong tâm hồn người cháu những kỷ niệm cũ. Tiếng tu hú cũng gợi lên sự xa cách, gợi nhắc về những ngày tháng mẹ cha đi công tác xa, để lại cháu sống bên bà.
Bằng những câu thơ mộc mạc, chân thành, Bằng Việt đã tái hiện một tuổi thơ đầy thiếu thốn nhưng không hề cô đơn, bởi bên cháu luôn có tình thương và sự dạy dỗ của bà.
Bà không chỉ là người nhóm lên bếp lửa hằng ngày, mà còn là người thắp lên trong lòng cháu niềm tin và ý chí sống mạnh mẽ. Đặc biệt, hình ảnh bà hiện lên kiên cường trong những năm tháng chiến tranh:
“Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng, bà dặn cháu đinh ninh:
“Bố ở chiến khu, bố còn việc bố,
Mày có viết thư chớ kể này kể nọ,
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!”
Ở đây, người bà không chỉ là một người chăm sóc cháu mà còn là điểm tựa tinh thần vững chắc cho cả gia đình. Bà chịu đựng mọi gian khổ, lặng lẽ hy sinh để con cháu được yên lòng. Tinh thần kiên trì, lòng yêu nước của bà thể hiện rõ trong lời dặn dò cháu khi viết thư cho bố. Dù cuộc sống khó khăn, bà vẫn giữ niềm tin vững vàng, không muốn con ở xa phải lo lắng.
Bài thơ kết thúc bằng những suy nghĩ sâu sắc của người cháu về hình ảnh bếp lửa:
“Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen,
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn,
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…”
Bếp lửa không chỉ là hình ảnh thực mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ. Đó không chỉ là ngọn lửa ấm áp trong bếp mỗi sớm mỗi chiều, mà còn là ngọn lửa của lòng bà, của tình yêu thương, của sức mạnh bền bỉ giúp cháu trưởng thành.
Dù đã đi xa, dù đã có “lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả”, nhưng người cháu vẫn luôn nhớ về bà, về bếp lửa tuổi thơ:
“Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở:
– Sớm mai này, bà nhóm bếp lên chưa?”
Câu thơ cuối vang lên như một lời nhắc nhở, một câu hỏi đầy thương nhớ. Dù cuộc sống có thay đổi thế nào, dù cháu có đi xa đến đâu, hình ảnh bà và bếp lửa vẫn mãi in đậm trong lòng.
Bài thơ Bếp lửa được viết theo thể thơ tự do, với nhịp điệu linh hoạt, có lúc chậm rãi, trầm lắng, có lúc dồn dập, mạnh mẽ, phù hợp với dòng cảm xúc hồi tưởng của người cháu.
Ngôn ngữ thơ gần gũi, giàu hình ảnh và sức gợi, đặc biệt là hình ảnh bếp lửa – một hình ảnh xuyên suốt bài thơ, không chỉ mang ý nghĩa tả thực mà còn mang giá trị biểu tượng sâu sắc.
Tác giả cũng sử dụng thành công biện pháp điệp ngữ (“bếp lửa”, “một ngọn lửa”) để nhấn mạnh sự ấm áp, bền bỉ của tình bà cháu. Ngoài ra, hình ảnh tiếng chim tu hú được lặp đi lặp lại nhiều lần, tạo nên âm hưởng da diết, gợi nhớ về những ngày xưa cũ.
Bếp lửa không chỉ là một bài thơ về tình bà cháu mà còn là một bài thơ về ký ức, về những tháng ngày gian khó nhưng thấm đượm tình yêu thương. Qua đó, tác phẩm khơi gợi trong lòng người đọc sự trân trọng đối với những tình cảm gia đình thiêng liêng, đặc biệt là công lao to lớn của những người bà, người mẹ tảo tần. Với những giá trị nghệ thuật và tư tưởng sâu sắc, Bếp lửa mãi là một bài thơ xúc động, đi vào lòng người đọc như một ngọn lửa ấm áp không bao giờ tắt.
Lưu ý: Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo!
3 Mẫu viết văn bản nghị luận phân tích đánh giá một tác phẩm trữ tình ngắn gọn, nhiều cảm xúc? (Hình từ Internet)
Học sinh lớp 10 được học bao nhiêu tiết Ngữ văn trong năm?
Căn cứ Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định về thời lượng thực hiện chương trình như sau:
Lớp 1 |
Lớp 2 |
Lớp 3 |
Lớp 4 |
Lớp 5 |
Lớp 6 |
Lớp 7 |
Lớp 8 |
Lớp 9 |
Lớp 10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
420 |
350 |
245 |
245 |
245 |
140 |
140 |
140 |
140 |
105 |
105 |
105 |
Theo đó, học sinh lớp 10 được học 105 tiết đối với môn Ngữ văn. Ngoài ra, lớp 10 còn có thêm 35 tiết cho các chuyên đề học tập lựa chọn.
Như vậy, học sinh lớp 10 tổng cộng sẽ có 140 tiết học trong năm
Quy định về kiến thức văn học của học sinh lớp 10 gồm những gì?
Theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định về kiến thức văn học của học sinh lớp 10 gồm:
– Cảm hứng chủ đạo của tác phẩm
– Câu chuyện, người kể chuyện ngôi thứ ba (người kể chuyện toàn tri), người kể chuyện ngôi thứ nhất (người kể chuyện hạn tri), điểm nhìn trong truyện
– Một số yếu tố của sử thi, truyện thần thoại: không gian, thời gian, cốt truyện, người kể chuyện, nhân vật, lời người kể chuyện và lời nhân vật,…; giá trị và sức sống của sử thi
– Giá trị thẩm mĩ của một số yếu tố hình thức trong thơ
– Một số yếu tố của kịch bản chèo hoặc tuồng dân gian: tính vô danh, đề tài, tích truyện, nhân vật, lời thoại, phương thức lưu truyền,…
– Bối cảnh lịch sử hoặc bối cảnh văn hoá, xã hội và tác phẩm
– Những hiểu biết cơ bản về Nguyễn Trãi giúp cho việc đọc hiểu một số tác phẩm tiêu biểu của tác gia này
– Sự gần gũi về nội dung giữa những tác phẩm văn học thuộc các nền văn hoá khác nhau
– Tác phẩm văn học và người đọc.
Chuyên mục: Giáo Dục
Nguồn: THPT Phạm Kiệt

Giới thiệu tác giả cho website THPT Phạm Kiệt Sơn Hà
Tên tác giả: Khanh Nguyễn
Vai trò: Biên tập viên nội dung, người phụ trách thông tin và tin tức của THPT Phạm Kiệt Sơn Hà.
Giới thiệu:
Khanh Nguyễn là người chịu trách nhiệm cập nhật tin tức, sự kiện và hoạt động quan trọng của THPT Phạm Kiệt Sơn Hà. Với tinh thần trách nhiệm cao, tác giả mang đến những bài viết chất lượng, phản ánh chính xác những chuyển động trong nhà trường, từ các hoạt động đoàn thể đến công tác giảng dạy và thành tích của học sinh, giáo viên.
Với kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục và truyền thông, Khanh Nguyễn cam kết cung cấp những thông tin hữu ích, giúp phụ huynh, học sinh và giáo viên nắm bắt nhanh chóng các sự kiện quan trọng tại trường. Đặc biệt, tác giả luôn dành sự quan tâm đặc biệt đến các phong trào thi đua, công tác đoàn thể và những thành tích nổi bật của trường trong từng năm học.
Lĩnh vực phụ trách:
Cập nhật tin tức về các hoạt động giáo dục tại trường.
Thông tin về các sự kiện, hội nghị, đại hội quan trọng.
Vinh danh thành tích của giáo viên, học sinh.
Truyền tải thông điệp của nhà trường đến phụ huynh và học sinh.